Portemonnaie là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Portemonnaie là một thuật ngữ tiếng Đức, được sử dụng để chỉ ví tiền hoặc túi đựng tiền. Đây không chỉ là một vật dụng hữu ích giúp bạn tổ chức tiền mặt, thẻ ngân hàng mà còn thể hiện phong cách cá nhân. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cấu trúc ngữ pháp của từ này cũng như đưa ra một số ví dụ bằng cách sử dụng Portemonnaie trong câu.

Ý Nghĩa và Xuất Xứ của Portemonnaie

Portemonnaie vốn dĩ xuất phát từ tiếng Pháp “porte-monnaie” có nghĩa là “đựng tiền”. Đặc điểm chung của ví Portemonnaie là thường có kích thước nhỏ gọn, dễ dàng mang theo bên mình. Người ta thường dùng Portemonnaie để bảo quản tiền mặt, thẻ tín dụng, danh thiếp và các giấy tờ quan trọng khác.

Cấu trúc ngữ pháp của Portemonnaie

Phân loại từ

Portemonnaie là danh từ giống trung trong tiếng Đức, vì vậy khi sử dụng, nó cần được phối hợp với các từ đi kèm một cách chính xác. Cụ thể, cách chia số ít và số nhiều của từ này như sau:

  • Số ít: das Portemonnaie (ví tiền)
  • Số nhiều: die Portemonnaies (các ví tiền)

Cách sử dụng trong câu

Khi sử dụng Portemonnaie trong câu tiếng Đức, bạn cần chú ý đến vị trí của nó cũng như các giới từ và động từ đi kèm. Dưới đây là vài cấu trúc câu thông dụng:

Ví dụ 1

Ich habe mein Portemonnaie vergessen. (Tôi đã quên ví của mình.)

Ví dụ 2

Kannst du mir dein Portemonnaie zeigen? (Bạn có thể cho tôi xem ví của bạn không?)

Ví dụ 3 cấu trúc ngữ pháp Portemonnaie

Mein Portemonnaie ist leer. (Ví của tôi không có tiền.)

Ứng dụng trong cuộc sống

Portemonnaie không chỉ đơn giản là một vật dụng mà còn giúp ích rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày. Mong rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về Portemonnaie, cách sử dụng nó trong ngữ cảnh giao tiếp, và các cấu trúc ngữ pháp kèm theo.

Liên hệ và Tìm hiểu thêm

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội nghĩa Portemonnaie
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM