Präsentieren: Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Đầy Đủ

Präsentieren là một động từ quan trọng trong tiếng Đức, thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp chính thức và không chính thức. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về präsentieren, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng nó trong các câu cụ thể.

Präsentieren Là Gì?

Präsentieren có nghĩa là “trình bày” hoặc “trình diễn”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như thuyết trình, báo cáo hoặc thậm chí là giới thiệu sản phẩm. Ví dụ, khi bạn tham gia một buổi họp và cần trình bày ý tưởng của mình, bạn sẽ sử dụng präsentieren.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Präsentieren

1. Động Từ Präsentieren

Präsentieren là một động từ quy ước, được chia theo các ngôi như sau:

  • Ich präsentiere (Tôi trình bày)
  • Du präsentierst (Bạn trình bày)
  • Er/Sie/Es präsentiert (Anh/Cô/Nó trình bày)
  • Wir präsentieren (Chúng tôi trình bày)
  • Ihr präsentiert (Các bạn trình bày)
  • Sie präsentieren (Họ trình bày)

2. Câu Điều Kiện với Präsentieren

Präsentieren cũng có thể được sử dụng trong các câu điều kiện. Ví dụ:

Wenn ich die Präsentation halte, werde ich viele Folien präsentieren.

(Nếu tôi thực hiện bài trình bày, tôi sẽ trình bày nhiều slide.)

Ví Dụ Cụ Thể và Cách Sử Dụng Präsentieren Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng präsentieren trong các câu cụ thể:

Ví Dụ 1

Wir präsentieren unser Projekt morgen.

(Chúng tôi sẽ trình bày dự án của mình vào ngày mai.)

Ví Dụ 2

Kannst du mir helfen, die Informationen für die Präsentation zu präsentieren? ngữ pháp tiếng Đức

(Bạn có thể giúp tôi trình bày thông tin cho bài thuyết trình không?)

Ví Dụ 3

Die Studenten präsentieren ihre Arbeiten in der Aula.

(Các sinh viên trình bày công việc của họ tại hội trường.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ ngữ pháp tiếng Đức

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM