1. Provoziern Là Gì?
Provoziern là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “khiêu khích” hoặc “gây ra sự phản ứng”. Động từ này thường được sử dụng trong các tình huống mà một hành động hoặc một lời nói gây ra một phản ứng mạnh từ người khác. Trong xã hội hiện đại, từ này có thể được áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ chính trị, nghệ thuật cho đến giao tiếp hàng ngày.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Provoziern
2.1. Dạng Thì Hiện Tại
Khi sử dụng provoziern trong thì hiện tại, cấu trúc sẽ là:
chủ ngữ + provoziern + đối tượng
Ví dụ: “Die Politiker provozieren die Wähler.” (Các chính trị gia khiêu khích cử tri.)
2.2. Dạng Thì Quá Khứ
Trong thì quá khứ, cấu trúc sẽ là:
chủ ngữ + hat/haben + provoziert + đối tượng
Ví dụ: “Der Künstler hat die Zuschauer provoziert.” (Nghệ sĩ đã khiêu khích khán giả.)
2.3. Dạng Bị Động
Provoziern cũng có thể được sử dụng trong dạng bị động:
đối tượng + wird + provoziert
Ví dụ: “Die Zuschauer werden provoziert.” (Khán giả bị khiêu khích.)
3. Ví Dụ Cụ Thể Về Provoziern
Dưới đây là một số ví dụ thực tiễn về cách sử dụng provoziern trong câu:
3.1. Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
“Er provoziert immer, wenn er über Politik spricht.” (Anh ấy luôn khiêu khích khi nói về chính trị.)
3.2. Trong Nghệ Thuật
“Das Theaterstück provoziert viele Fragen über die Gesellschaft.” (Vở kịch gây ra nhiều câu hỏi về xã hội.)
3.3. Trong Môi Trường Làm Việc
“Sie provozieren ihre Kollegen mit ihren neuen Ideen.” (Họ gây khiêu khích đồng nghiệp với những ý tưởng mới của mình.)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
