Pünktlich là một từ trong tiếng Đức, mang ý nghĩa “đúng giờ” hoặc “kịp thời”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cấu trúc ngữ pháp của từ này, cách dùng trong câu, cũng như một số ví dụ thực tế để giúp bạn nắm rõ hơn về từ vựng phong phú của tiếng Đức.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Pünktlich
Từ “pünktlich” được dùng như một tính từ trong tiếng Đức. Cấu trúc ngữ pháp của nó tương đối đơn giản:
1. Đặc Điểm Của Tính Từ Pünktlich
- Giới từ: Pünktlich không kèm theo giới từ đặc biệt khi sử dụng.
- Khả năng biến hình: Tính từ có thể thay đổi theo giới tính và số lượng của danh từ mà nó mô tả.
2. Ví Dụ Câu Dùng Pünktlich

Dưới đây là một số ví dụ để bạn có thể hình dung rõ hơn khi sử dụng từ “pünktlich”:
- Er ist pünktlich zum Meeting gekommen. (Anh ấy đã đến đúng giờ cho cuộc họp.)
- Wir müssen pünktlich sein, sonst verpassen wir den Zug. (Chúng ta phải đúng giờ, nếu không sẽ lỡ chuyến tàu.)
- Die pünktlichen Gäste wurden herzlich empfangen. (Những khách mời đến đúng giờ đã được chào đón nồng nhiệt.)
Ý Nghĩa Của Việc Đúng Giờ Trong Văn Hóa Đức
Tính đúng giờ là một phần quan trọng trong văn hóa Đức. Người Đức thường được biết đến với sự chính xác và cầu toàn trong công việc. Vì vậy, việc đến đúng giờ không chỉ đơn thuần là một phép lịch sự mà còn thể hiện sự tôn trọng đối với người khác.
Cách Học Từ Vựng Hiệu Quả Với Pünktlich
Để ghi nhớ từ “pünktlich” và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày, bạn có thể thực hiện một số bước sau:
- Thực hành phát âm và viết từ “pünktlich” mỗi ngày.
- Tham gia vào các nhóm học ngôn ngữ, thực hành nói chuyện với người khác.
- Sử dụng ứng dụng học từ vựng để tạo flashcards với ví dụ câu mà bạn đã học.