Putzen là gì? Kiến thức ngữ pháp và ví dụ cụ thể

Putzen trong ngữ cảnh tiếng Đức

Putzen là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “dọn dẹp” hoặc “quét dọn”. Đây là một từ rất quen thuộc trong giao tiếp hàng ngày và thường được sử dụng để nói về các hoạt động làm sạch, sắp xếp hoặc duy trì vệ sinh tại một địa điểm nào đó.

Cấu trúc ngữ pháp của putzen

Phân loại động từ

Putzen là một động từ quy tắc, vì vậy khi chia động từ này theo các thì khác nhau, bạn chỉ cần thay đổi đuôi theo quy tắc cụ thể.

Cách chia động từ putzen

  • Hiện tại đơn: ich putze (tôi dọn dẹp), du putzt (bạn dọn dẹp), er/sie/es putzt (anh ấy/cô ấy/nó dọn dẹp)
  • Quá khứ đơn: ich putzte (tôi đã dọn dẹp), du putztest (bạn đã dọn dẹp), er/sie/es putzte (anh ấy/cô ấy/nó đã dọn dẹp)
  • Phân từ II: geputzt (đã dọn dẹp)

Đặt câu và lấy ví dụ về putzen

Ví dụ trong các tình huống khác nhau cấu trúc ngữ pháp

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng động từ putzen:

  • Ich putze mein Zimmer jeden ngày. (Tôi dọn dẹp phòng của mình mỗi ngày.)
  • Hast du die Küche geputzt? (Bạn đã dọn dẹp nhà bếp chưa?)
  • Sie putzt das Auto vào cuối tuần. (Cô ấy dọn dẹp xe vào cuối tuần.)
  • Wir haben gestern die Fenster geputzt. cấu trúc ngữ pháp (Chúng tôi đã dọn dẹp cửa sổ hôm qua.)

Sử dụng putzen trong cuộc sống hàng ngày

Putzen là một từ chúng ta sử dụng rất thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Việc biết cách sử dụng đúng ngữ pháp và ngữ cảnh sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM