Trong thế giới ngôn ngữ, việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từng từ là rất quan trọng, đặc biệt đối với những người học tiếng Đức. Một trong những từ ngữ thú vị mà chúng ta sẽ tìm hiểu trong bài viết này là quengeln. Hãy cùng khám phá xem quengeln là gì, cấu trúc ngữ pháp của nó thế nào và có những ví dụ cụ thể ra sao nhé!
Quengeln là gì?
Quengeln là từ được sử dụng trong tiếng Đức để chỉ hành động một người hay một vật đang phát ra âm thanh nhẹ nhàng, thường mang tính chất như một hình thức biểu lộ cảm xúc. Trong ngữ cảnh của trẻ em, từ này thường chỉ sự khóc lóc, nũng nịu để thu hút sự chú ý.
Cấu trúc ngữ pháp của quengeln
Từ quengeln được chia thành các dạng ngữ pháp khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng. Dưới đây là một số cấu trúc cơ bản:
1. Động từ nguyên thể
Quengeln ở dạng nguyên thể là quengeln, có nghĩa là “khóc nứt nở” hoặc “nũng nịu”.
2. Thì hiện tại
Trong thì hiện tại, động từ được chia theo chủ ngữ:
- Ich quengle (Tôi quengeln)
- Du quengelst (Bạn quengeln)
- Er/Sie/Es quengelt (Anh/Cô ấy quengeln)
3. Thì quá khứ
Quengeln trong thì quá khứ được chia như sau:
- Ich quengelte (Tôi đã quengeln)
- Du quengeltest (Bạn đã quengeln)
- Er/Sie/Es quengelte (Anh/Cô ấy đã quengeln)
Đặt câu và lấy ví dụ về quengeln
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ quengeln trong câu:
Ví dụ 1:
Das Kind quengelt, weil es müde ist. (Đứa trẻ đang quengeln vì nó mệt.)
Ví dụ 2:
Wenn ich nicht mit ihm spiele, quengelt er. (Nếu tôi không chơi với nó, nó sẽ quengeln.)
Ví dụ 3:
Die kleinen Kinder quengeln oft, wenn sie hungrig sind. (Những đứa trẻ nhỏ thường quengeln khi chúng đói.)
Qua những thông tin trên, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ nét hơn về từ quengeln. Việc hiểu từ vựng không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt mà còn làm phong phú thêm vốn từ trong ngôn ngữ Đức của bạn.