Raten là gì? Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ raten trong tiếng Đức

Raten là gì?

Trong tiếng Đức, “raten” là một động từ có nghĩa là “đoán” hoặc “khuyên”. Nó thường được sử dụng khi một người muốn đoán một điều gì đó dựa trên thông tin không đầy đủ, hoặc khi người khác muốn gợi ý một cách làm nào đó cho người khác.

Cấu trúc ngữ pháp của raten ví dụ về raten

1. Hình thức chia động từ

Động từ “raten” có thể được chia theo các thì khác nhau trong câu:

  • Hiện tại: ich rate (tôi đoán)
  • Quá khứ: ich riet (tôi đã đoán) ví dụ về raten
  • Phân từ II: geraten (đã bị đoán/đã bị khuyên)

2. Cách sử dụng trong câu

Raten thường được sử dụng với các giới từ và trợ động từ khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc thông dụng:

  • Raten + jemanden (ai đó): “Ich rate dir.” (Tôi khuyên bạn.)
  • Raten + tên một cái gì đó: “Ich raten das Richtige.” (Tôi đoán đúng.)

Đặt câu và lấy ví dụ về raten

1. Câu ví dụ đơn giản

Dưới đây là một số câu sử dụng động từ “raten”:

  • “Kannst du raten, was ich kaufe?” (Bạn có thể đoán xem tôi đang mua gì không?)
  • “Ich rate dir, mehr Wasser zu trinken.” (Tôi khuyên bạn nên uống nhiều nước hơn.)

2. Câu với ngữ cảnh phong phú

Hãy xem xét bối cảnh trong câu: tiếng Đức

  • “Nach langem Überlegen konnte ich raten, dass er die Prüfung bestanden hat.” (Sau khi suy nghĩ kỹ, tôi có thể đoán rằng anh ấy đã vượt qua kỳ thi.)
  • “Die Freunde rieten mir, einen besseren Job zu suchen.” (Các bạn tôi đã khuyên tôi tìm một công việc tốt hơn.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM