Từ “raus” là một trong những từ quan trọng trong tiếng Đức, thường được sử dụng trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu sâu hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp, cũng như một số ví dụ cụ thể để bạn có thể nắm rõ hơn về cách sử dụng từ này.
Raus là gì?
“Raus” có nghĩa là “ra ngoài” hoặc “đi ra”. Từ này thường được sử dụng trong giao tiếp thân mật hoặc khi muốn chỉ dẫn ai đó đi ra khỏi một nơi nào đó. Đặc biệt, nó thường xuất hiện trong câu lệnh hoặc yêu cầu.
Cấu trúc ngữ pháp của Raus
Cấu trúc ngữ pháp của “raus” không quá phức tạp. Đây là một trạng từ chỉ vị trí, thường được dùng kèm với các động từ để chỉ hướng đi ra ngoài. Một số động từ phổ biến khi kết hợp với “raus” bao gồm:
1. Rausgehen
“Rausgehen” có nghĩa là “đi ra ngoài”. Ví dụ: “Wir gehen jetzt raus.” (Chúng ta sẽ đi ra ngoài bây giờ.)
2. Rauskommen
“Rauskommen” có nghĩa là “ra ngoài”. Ví dụ: “Kommst du bitte raus?” (Bạn có thể ra ngoài được không?)
3. Rauslassen
“Rauslassen” có nghĩa là “thả ra”. Ví dụ: “Lass den Hund raus!” (Thả chó ra ngoài đi!)
Ví dụ về Raus
Dưới đây là một số ví dụ rõ ràng về cách sử dụng “raus” trong câu giao tiếp hàng ngày:
Ví dụ 1:
“Es ist kalt draußen. Lass uns raus gehen.” (Bên ngoài lạnh. Chúng ta hãy đi ra ngoài.)
Ví dụ 2:
“Warum kommst du nicht raus?” (Tại sao bạn không ra ngoài?)
Ví dụ 3:
“Bitte lass die Kinder raus spielen.” (Xin hãy để trẻ em chơi ra ngoài.)
Kết luận
Như vậy, chúng ta đã tìm hiểu về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của từ “raus” trong tiếng Đức. Việc thông thạo từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống hàng ngày. Hãy thường xuyên luyện tập để cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình nhé!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
