Giới Thiệu Chung Về Từ “Raus”
Từ “raus” trong tiếng Đức có nghĩa là “ra” hoặc “ra ngoài”. Đây là một từ thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Một điểm thú vị là “raus” thường mang tính chất chỉ hướng đi ra khỏi một không gian nào đó, khác với các từ chỉ vị trí khác như “rein” có nghĩa là “vào trong”.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Raus
Về mặt ngữ pháp, “raus” là một trạng từ và thường được sử dụng trong các cấu trúc câu với các động từ chỉ chuyển động. Cách sử dụng của nó thường đi kèm với các động từ như “gehen” (đi), “kommen” (đến), và “fahren” (đi bằng phương tiện).
Các Cấu Trúc Thông Dụng
- Gehen: Ich gehe raus. (Tôi đi ra ngoài.)
- Kommen: Komm raus! (Ra ngoài đi!)
- Fahren: Wir fahren raus. (Chúng tôi đi ra ngoài.)
Ví Dụ Cụ Thể Về Cách Sử Dụng Raus
Ví Dụ 1
Trong một cuộc hội thoại, bạn có thể nói:
– Hast du Lust, draußen zu spielen?
– Ja, lass uns raus gehen!
(Bạn có muốn chơi ngoài trời không?
– Có, hãy ra ngoài đi!)
Ví Dụ 2
Trong một bối cảnh khác, bạn có thể sử dụng như sau:
– Ich muss raus, um frische Luft zu schnappen.
(Tôi phải ra ngoài để hít thở không khí trong lành.)
Tổng Kết
Raus là một từ ngắn gọn nhưng rất hữu ích trong tiếng Đức, thể hiện ý nghĩa ra ngoài và thường được sử dụng trong các cấu trúc câu đơn giản. Việc nắm rõ cách sử dụng từ này sẽ giúp ích rất nhiều cho việc giao tiếp hàng ngày trong môi trường nói tiếng Đức.