Reduziert Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

1. Giới Thiệu Về Từ “Reduziert”

Từ “reduziert” trong tiếng Đức có nghĩa là “giảm” hoặc “giảm thiểu”. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại, như khi nói về giá cả, số lượng hàng hóa, hay trong các tình huống khác liên quan đến việc giảm bớt cái gì đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Reduziert”

Cấu trúc ngữ pháp của “reduziert” thường đi kèm với một số động từ, tính từ và danh từ khác trong câu. Dưới đây là một số cấu trúc thường thấy:

2.1. Dùng “reduziert” với Danh Từ

Trong ngữ pháp tiếng Đức, “reduziert” thường được sử dụng như một tính từ. Nó có thể đứng trước danh từ để mô tả một hành động hay trạng thái đã được giảm bớt.

2.2. Dùng “reduziert” trong Câu Cảm Thán

Ví dụ: “Der Preis ist reduziert!” (Giá đã được giảm!). Trong trường hợp này, “reduziert” mô tả hành động giảm giá.

3. Ví Dụ Cụ Thể Về Từ “Reduziert”

3.1. Ví Dụ Trong Cuộc Sống Hằng Ngày

  • Der Preis für dieses Produkt ist reduziert. (Giá cho sản phẩm này đã được giảm.)
  • Die Anzahl der Plätze ist reduziert. (Số lượng chỗ ngồi đã được giảm.)

3.2. Ví Dụ Trong Kinh Doanh

  • Wir bieten einen rabattierten Preis, weil die Lagerbestände reduziert. (Chúng tôi cung cấp giá giảm vì hàng tồn kho đã giảm.)
  • Der Rabatt ist auf alle Artikel reduziert. (Giảm giá áp dụng cho tất cả các mặt hàng.)

4. Tầm Quan Trọng Của Việc Hiểu “Reduziert” Trong Du Học

Trong quá trình du học, đặc biệt là tại Đài Loan, việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp là rất quan trọng. “Reduziert” có thể được thấy trong nhiều tình huống liên quan đến học phí, giá cả sinh hoạt, và cũng là một phần thiết yếu trong các khóa học tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM