Trong tiếng Đức, từ “rennen” có nghĩa là “chạy”. Cùng tìm hiểu sâu hơn về từ này qua cấu trúc ngữ pháp, các mẫu câu và ví dụ sử dụng nhé!
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Rennnen
Từ “rennen” là một động từ bất quy tắc trong tiếng Đức và có thể hoán chuyển theo các thì khác nhau. Chúng ta sẽ đi sâu vào cách chia động từ này ở các thì khác nhau.
Hiện tại (Präsens)
Khi chia ở hiện tại, động từ “rennen” có dạng như sau:
- ich renne (tôi chạy)
- du rennst (bạn chạy)
- er/sie/es rennt (anh ấy/cô ấy/chúng nó chạy)
- wir/sie rennen (chúng tôi/các bạn chạy)
Quá khứ (Präteritum)
Trong quá khứ đơn, động từ này có dạng:
- ich rannte (tôi đã chạy)
- du ranntest (bạn đã chạy)
- er/sie/es rannte (anh ấy/cô ấy/chúng nó đã chạy)
- wir/sie rannten (chúng tôi/các bạn đã chạy)
Phân từ II (Partizip II)
Chúng ta cũng cần biết phân từ II của động từ này là “gerannt”. Nó được sử dụng trong câu mệnh đề phụ hoặc thì hoàn thành.
Ví Dụ Về Sử Dụng Từ “Rennen”
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để bạn dễ hình dung hơn về cách sử dụng “rennen”:
Câu Ví Dụ 1
Ich renne jeden sáng im Park.
Dịch: Tôi chạy mỗi sáng trong công viên.
Câu Ví Dụ 2
Er rennt schneller als sein bạn.
Dịch: Anh ấy chạy nhanh hơn bạn của mình.
Câu Ví Dụ 3
Wir sind gestern im cuộc đua rennen.
Dịch: Chúng tôi đã chạy trong cuộc đua hôm qua.
Kết Luận
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về động từ “rennen”, từ nghĩa đến cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong câu. Học tiếng Đức không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt mà còn mở ra nhiều cơ hội trong tương lai.