Renovieren là gì? Tìm hiểu đầy đủ về cấu trúc ngữ pháp và ví dụ

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá một từ vựng quan trọng trong tiếng Đức, đó là renovieren. Bạn sẽ biết được định nghĩa của từ này, cấu trúc ngữ pháp và những ví dụ minh họa giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày.

1. Renovieren là gì?

Renovieren là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “cải tạo”, “sửa chữa”, “tu sửa”. Từ này thường được dùng trong bối cảnh xây dựng hoặc trang trí nhà cửa. Khi một ngôi nhà, một căn phòng hay một tòa nhà cần được làm mới, người ta sẽ sử dụng từ “renovieren” để diễn tả hành động này.

2. Cấu trúc ngữ pháp của renovieren

2.1. Động từ và chia động từ

Renovieren là một động từ mạnh trong tiếng Đức và có thể được chia theo các ngôi khác nhau. Dưới đây là cách chia động từ này trong hiện tại:

  • Ich renoviere (Tôi sửa chữa)
  • Du renovierst (Bạn sửa chữa)
  • Er/Sie/Es renoviert (Anh/Cô Nó sửa chữa)
  • Wir renovieren (Chúng tôi sửa chữa)
  • Ihr renoviert (Các bạn sửa chữa)
  • Sie renovieren (Họ sửa chữa)

2.2. Cách sử dụng trong câu

Renovieren có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Wir renovieren unser Haus. (Chúng tôi đang sửa chữa ngôi nhà của chúng tôi.)
  • Er hat die Wohnung renoviert. (Anh ấy đã sửa chữa căn hộ.)
  • Die Firma renoviert alte Gebäude. (Công ty đang sửa chữa các tòa nhà cũ.)

3. Ví dụ minh họa

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “renovieren”, hãy cùng xem một số ví dụ thực tế.

3.1. Ví dụ trong đời sống hàng ngày

Giả sử, bạn có một ngôi nhà cũ cần được cải tạo. Bạn có thể nói:renovieren

„Wir planen, unser Badezimmer zu renovieren.“ (Chúng tôi đang lên kế hoạch để sửa chữa phòng tắm của chúng tôi.) ví dụ về renovieren

3.2. Ví dụ trong lĩnh vực xây dựng

Trong ngành xây dựng, việc sửa chữa hay cải tạo là rất phổ biến. Bạn cũng có thể nghe câu:

„Die Stadt hat beschlossen, den alten Park zu renovieren.“ (Thành phố đã quyết định cải tạo công viên cũ.)

4. Kết luận

Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về renovierenrenovieren, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng nó trong các câu khác nhau. Việc sử dụng chính xác từ vựng này không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Đức của bạn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM