Reservieren là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ của từ reservieren

I. Tìm hiểu về từ reservieren cấu trúc ngữ pháp reservieren

Từ reservieren trong tiếng Đức có nghĩa là “đặt chỗ” hoặc “để lại chỗ”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến đặt phòng khách sạn, đặt vé máy bay, hoặc bất kỳ hình thức nào khác mà người dùng cần phải đảm bảo một chỗ trước thời điểm sử dụng.

II. Cấu trúc ngữ pháp của từ reservieren

A. Phân loại và hình thức

Reservieren là một động từ bất quy tắc trong tiếng Đức. Hình thức chia động từ này phụ thuộc vào chủ ngữ và thì của câu. Dưới đây là một số ví dụ về cách chia động từ reservieren:

  • Ich reserviere (Tôi đặt)
  • Du reservierst (Bạn đặt)
  • Er/Sie/Es reserviert (Anh/Cô nó đặt) nghĩa của reservieren
  • Wir reservieren (Chúng tôi đặt)
  • Ihr reserviert (Các bạn đặt)
  • Sie reservieren (Họ đặt)

B. Cách sử dụng trong câu

Khi sử dụng từ reservieren trong câu, động từ này thường đi kèm với các danh từ chỉ sự vật được đặt trước đó. Dưới đây là cấu trúc câu cơ bản:

Chủ ngữ + động từ reservieren + danh từ (vật thể được đặt)

III. Ví dụ về cách sử dụng từ reservieren

Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ reservieren:

A. Ví dụ 1

Ich reserviere ein Zimmer im Hotel. (Tôi đặt một phòng trong khách sạn.) nghĩa của reservieren

B. Ví dụ 2

Kannst du einen Tisch im Restaurant reservieren? (Bạn có thể đặt một bàn ở nhà hàng không?)

C. Ví dụ 3

Wir haben ein Auto für das Wochenende reserviert. (Chúng tôi đã đặt một chiếc xe ô tô cho cuối tuần.)

IV. Kết luận

Từ reservieren là một trong những từ quan trọng khi học tiếng Đức, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp liên quan đến du lịch và dịch vụ. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM