Từ “resigniert” một thuật ngữ trong tiếng Đức, mang ý nghĩa “từ bỏ”, “chấp nhận số phận” hoặc “không còn hi vọng”. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về từ này, cách sử dụng trong câu, cũng như cấu trúc ngữ pháp đi kèm.
H2: Khái Niệm Về Resigniert
Từ “resigniert” xuất phát từ động từ “resignieren”, nghĩa là “từ bỏ”. Khi sử dụng từ này, người nói thường cảm thấy bất lực trước một tình huống mà họ không thể thay đổi.
Cảm Nghĩ Về Resigniert
Cảm giác resigniert thường xuất hiện khi một cá nhân thất bại trong việc đạt được mục tiêu hoặc khi họ phải chấp nhận một thực tế không mong muốn.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Resigniert
Trong ngữ pháp tiếng Đức, “resigniert” là một tính từ, thường được sử dụng để mô tả trạng thái cảm xúc của một người. Tính từ này có thể đứng trước danh từ hoặc sau động từ “sein” để miêu tả trạng thái của chủ ngữ.
Cấu Trúc Câu Ví Dụ
1. Đặt tính từ sau động từ:
Ich bin resigniert. (Tôi cảm thấy tuyệt vọng.)
2. Đặt tính từ trước danh từ:
Der resignierte Mensch gibt auf. (Người từ bỏ sẽ bỏ cuộc.)
Câu Ví Dụ Về Resigniert
Dưới đây là một số câu ví dụ về cách sử dụng “resigniert”:
- Nach dem verlorenen Spiel war die Mannschaft resigniert. (Sau trận đấu thua, đội bóng cảm thấy tuyệt vọng.)
- Er sieht resigniert auf die Situation. (Anh ấy nhìn vào tình huống với cảm giác chấp nhận.)
- Die resignierte Haltung der Schüler zeigt, dass sie ihre Träume aufgegeben haben. (Thái độ từ bỏ của học sinh cho thấy họ đã bỏ cuộc với những giấc mơ của mình.)
Kết Luận
Resigniert không chỉ là một từ đơn giản trong tiếng Đức mà còn là một trạng thái cảm xúc sâu sắc. Hiểu rõ về nó giúp chúng ta dễ dàng hơn trong việc giao tiếp và diễn đạt cảm xúc của mình khi đối diện với những thử thách trong cuộc sống. Hy vọng bài viết này đã mang lại cho bạn cái nhìn tổng quan và hữu ích về từ “resigniert”.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
