Revidieren Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về khái niệm “revidieren”, một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Đức, cấu trúc ngữ pháp, và cách đặt câu cũng như ví dụ thực tế để bạn có thể nắm rõ hơn về cách sử dụng từ này. ví dụ về revidieren

1. Revidieren Là Gì?

Revidieren là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “sửa đổi”, “điều chỉnh” hay “xem xét lại”. Đây là hành động thay đổi hay chỉnh sửa nội dung một tài liệu, báo cáo, hoặc một lập luận nào đó để cải thiện chất lượng hoặc tính chính xác của nó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Revidieren

Trong ngữ pháp tiếng Đức, “revidieren” được sử dụng như một động từ có quy tắc. Cấu trúc của nó như sau:

2.1. Ngôi động từ và chia động từ

Revidieren là một động từ có quy tắc và có thể được chia theo các ngôi khác nhau:

  • Ich revidiere (Tôi sửa đổi)
  • Du revidierst (Bạn sửa đổi)
  • Er/Sie/Es revidiert (Anh/Cô/Nó sửa đổi)
  • Wir revidieren (Chúng tôi sửa đổi)
  • Ihr revidiert (Các bạn sửa đổi)
  • Sie revidieren (Họ sửa đổi)

2.2. Cách sử dụng trong câu

Revidieren thường được sử dụng với các giới từ. Một số giới từ phổ biến như “von” (của), “für” (cho), “bei” (tại), và “an” (trên). học tiếng Đức

  • Ich revidiere die Präsentation für das Meeting. (Tôi sửa đổi bài thuyết trình cho cuộc họp.)
  • Sie revidiert den Vertrag von ihrem Arbeitgeber. (Cô ấy sửa đổi hợp đồng từ người sử dụng lao động của mình.) ngữ pháp tiếng Đức

3. Đặt Câu và Ví Dụ Về Revidieren

Dưới đây là một số ví dụ thực tế về cách sử dụng “revidieren” trong câu:

3.1. Ví dụ trong công việc

  • Wir müssen den Bericht revidieren, bevor wir ihn einreichen. (Chúng ta cần sửa đổi báo cáo trước khi nộp.)
  • Er hat die Projektpläne revidiert, um sicherzustellen, dass alle Details korrekt sind. (Anh ấy đã sửa đổi kế hoạch dự án để đảm bảo rằng tất cả các chi tiết đều chính xác.)

3.2. Ví dụ trong học tập

  • Studierende sollten ihre Aufsätze revidieren, um die Note zu verbessern. (Sinh viên nên sửa đổi bài luận của mình để cải thiện điểm số.)
  • Im Deutschkurs lernen wir, wie man Texte effektiv revidiert. (Trong khóa học tiếng Đức, chúng ta học cách sửa đổi văn bản một cách hiệu quả.)

4. Kết Luận

Revidieren không chỉ là một thuật ngữ đơn thuần, mà còn là một kỹ năng quan trọng trong cả công việc lẫn học tập. Việc hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng nó trong các tình huống thực tế sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và cải thiện chất lượng công việc của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM