Riechen Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Về Riechen Trong Tiếng Đức

Trong tiếng Đức, từ “riechen” có nghĩa là ngửi. Đây là một từ rất quan trọng trong việc mô tả cảm giác của con người liên quan đến khứu giác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về biechen, cấu trúc ngữ pháp của nó, và cách sử dụng trong các câu ví dụ cụ thể.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Riechen

Riechen là một động từ có quy tắc trong tiếng Đức. Về cơ bản, cấu trúc ngữ pháp của nó bao gồm các phần chính:

1. Định Nghĩa và Phân Từ

Riechen là động từ không thể tách rời và thuộc về nhóm động từ bất quy tắc. Dưới đây là phân từ và các hình thái chính của nó:

  • Động từ nguyên thể: riechen
  • Phân từ II: gerochen
  • Hiện tại: riecht
  • Quá khứ: roch

2. Cách Sử Dụng Riechen Trong Câu

Trong tiếng Đức, riechen thường được sử dụng với giới từ “nach” để chỉ về mùi hương:

  • Ich rieche nach Blumen. (Tôi ngửi thấy mùi hoa.)
  • Das Essen riecht gut. (Món ăn có mùi thơm.)

Ví Dụ Về Riechen

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng từ riechen trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Sử Dụng Trong Câu Giao Tiếp Hàng Ngày

  • Er riecht nach frischem Brot. (Anh ấy có mùi của bánh mì tươi.)
  • Ich kann den Rauch riechen. (Tôi có thể ngửi thấy khói.)

2. Sử Dụng Trong Văn Hóa và Tình Huống Đặc Biệt

  • Die Luft riecht nach Regen. (Không khí có mùi mưa.) ví dụ về riechenriechen
  • Sie riecht nach Parfüm. (Cô ấy có mùi nước hoa.)

Kết Luận

Qua bài viết này, bạn đã hiểu thêm về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của từ “riechen” trong tiếng Đức. Hy vọng thông tin này sẽ giúp bạn trong quá trình học tập và giao tiếp bằng tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ví dụ về riechen

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM