Trong tiếng Trung, từ “rot” (弱) có nghĩa là yếu đuối hoặc không mạnh mẽ. Để hiểu rõ hơn về từ này, chúng ta sẽ đi sâu vào cấu trúc ngữ pháp của “rot”, cách sử dụng trong câu, và những ví dụ điển hình.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Rot
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ “rot” thường bao gồm việc sử dụng nó để mô tả trạng thái, phẩm chất của một đối tượng hoặc tình huống. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến:
1. “Rot” làm tính từ
Khi “rot” được dùng như một tính từ, nó có thể đứng trước danh từ để miêu tả phẩm chất của danh từ đó.
- Ví dụ: 这个人很弱 (Zhège rén hěn ruò) – Người này rất yếu.
2. “Rot” trong các cụm từ
“Rot” cũng thường xuất hiện trong các cụm từ như “xã hội yếu”, “sức khỏe kém”.
- Ví dụ: 社会的弱点 (Shèhuì de ruòdiǎn) – Điểm yếu của xã hội.
Cách Đặt Câu với “Rot”
Khi đặt câu với “rot”, bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành những câu phong phú và đa dạng hơn. Dưới đây là một số ví dụ:
Ví dụ 1: Sử dụng “rot” để mô tả sức khỏe
我的身体很弱 (Wǒ de shēntǐ hěn ruò) – Cơ thể của tôi rất yếu.
Ví dụ 2: Nói về khả năng
她的能力很弱 (Tā de nénglì hěn ruò) – Khả năng của cô ấy rất yếu.
Ví dụ 3: Mô tả tình huống
这个经济是很弱的 (Zhège jīngjì shì hěn ruò de) – Nền kinh tế này rất yếu.
Tại Sao Nên Học Tiếng Trung và Du Học Đài Loan?
Việc học tiếng Trung không chỉ mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp mà còn giúp bạn tiếp cận với nền văn hóa đa dạng của Trung Quốc. Đài Loan là một điểm đến lý tưởng cho việc du học với chất lượng giáo dục hàng đầu và chi phí sinh hoạt hợp lý.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
