1. Rudern Là Gì?
Rudern là một từ tiếng Đức, có nghĩa là “chèo”. Nó dùng để chỉ hành động chèo thuyền, một hoạt động thể thao phổ biến tại Đức cũng như nhiều nước khác. Hành động này thường liên quan đến việc điều khiển thuyền bằng cách sử dụng mái chèo. Trong văn hóa thể thao, rudern không chỉ là một môn thể thao mà còn là một kỹ năng cần thiết trong các hoạt động trên nước.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Rudern
2.1 Định Nghĩa Cấu Trúc
Rudern là một động từ nguyên thể, trong tiếng Đức, động từ thường sẽ được biến đổi theo chủ ngữ và thì của câu. Cấu trúc ngữ pháp chính của rudern như sau:
Động từ rudern + bổ ngữ (nếu có) + trạng từ (nếu có)
2.2 Ví Dụ Về Cấu Trúc Ngữ Pháp
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cấu trúc ngữ pháp của rudern:
- Ich rudere gerne. (Tôi thích chèo thuyền.)
- Er rudert mit seinen Freunden. (Anh ấy chèo thuyền với bạn bè của mình.)
- Wir sind gestern rudern gegangen. (Chúng tôi đã đi chèo thuyền vào hôm qua.)
3. Đặt Câu và Lấy Ví Dụ Về Rudern
3.1 Các Ví Dụ Câu Thường Gặp
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ rudern trong câu:
- Am Wochenende gehen wir rudern. (Cuối tuần này, chúng tôi sẽ đi chèo thuyền.)
- Hast du schon einmal rudern gelernt? (Bạn đã bao giờ học chèo thuyền chưa?)
- Rudern ist ein sehr anstrengender Sport. (Chèo thuyền là một môn thể thao rất vất vả.)
3.2 Tận Dụng Rudern Trong Các Tình Huống
Các tình huống thực tế mà trong đó bạn có thể sử dụng rudern bao gồm:
- Trong một lớp học thể thao, nơi bạn học cách chèo thuyền.
- Khi bạn đang kế hoạch một chuyến đi dã ngoại bên hồ hoặc biển.
- Nói về sở thích thể thao của cá nhân hoặc bạn bè.