1. Định Nghĩa Rufen
Trong tiếng Đức, “rufen” là một động từ quan trọng có nghĩa là “gọi”. Động từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm việc gọi ai đó, hoặc gọi tên một ai đó trong một cuộc trò chuyện. Ngoài ra, “rufen” còn có thể mang nhiều nghĩa khác như “hô” hoặc “kêu”.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Rufen
Cấu trúc ngữ pháp của “rufen” rất đa dạng và có thể được sử dụng tronh nhiều thì khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc cơ bản:
2.1. Hiện tại đơn
Trong thì hiện tại đơn, “rufen” có thể được chia theo ngôi như sau:
- Ich rufe (Tôi gọi)
- Du rufst (Bạn gọi)
- Er/Sie/Es ruft (Anh/Cô/Nó gọi)
- Wir rufen (Chúng tôi gọi)
- Ihr ruft (Các bạn gọi)
- Sie/sie rufen (Họ gọi)
2.2. Quá khứ đơn
Trong thì quá khứ đơn, “rufen” thay đổi thành “rief”:
- Ich rief (Tôi đã gọi)
- Du riefst (Bạn đã gọi)
- Er/Sie/Es rief (Anh/Cô/Nó đã gọi)
- Wir riefen (Chúng tôi đã gọi)
- Ihr rieft (Các bạn đã gọi)
- Sie/sie riefen (Họ đã gọi)
2.3. Các cấu trúc khác
Bên cạnh những cấu trúc cơ bản, “rufen” cũng có thể được sử dụng trong nhiều sắc thái khác nhau, ví dụ như khi đi kèm với giới từ:
- Nach jemandem rufen (Gọi ai đó)
- Um Hilfe rufen (Gọi giúp đỡ)
- In der Schule rufen (Gọi ở trường học)
3. Ví Dụ Thực Tế Về Sử Dụng Rufen
3.1. Ví dụ câu đơn giản
Ở đây là một số ví dụ câu sử dụng “rufen”:
- Ich rufe dich später. (Tôi sẽ gọi bạn sau.)
- Er ruft seinen bạn. (Anh ấy gọi bạn của anh ấy.)
3.2. Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày
Câu hỏi và câu trả lời:
- A: “Wann rufst du mich?” (Khi nào bạn gọi tôi?)
- B: “Ich rufe dich morgen.” (Tôi sẽ gọi bạn vào ngày mai.)
3.3. Một số ngữ cảnh sử dụng đặc biệt
Trong các tình huống khẩn cấp, “rufen” có thể dùng để yêu cầu sự trợ giúp:
- Ich rufe die Polizei. (Tôi gọi cảnh sát.)
- Bitte rufe einen Arzt. (Xin hãy gọi một bác sĩ.)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
