Trong ngôn ngữ Đức, cụm từ “rund um” đóng một vai trò quan trọng trong việc diễn đạt các khái niệm liên quan đến xung quanh, toàn bộ hoặc bao gồm mọi thứ. Hãy cùng khám phá chi tiết về cụm từ này trong bài viết dưới đây!
Các khái niệm cơ bản về ‘rund um’
‘Rund um’ là một cụm từ diễn tả ý nghĩa “xung quanh” hoặc “bao quanh” một cái gì đó. Cụm từ này thường được dùng để chỉ ra những thông tin hoặc tình huống liên quan đến một đối tượng nhất định.
Cấu trúc ngữ pháp của ‘rund um’
Cấu trúc ngữ pháp của ‘rund um’ mang tính chất đặc biệt trong tiếng Đức. Cụm từ này thường được sử dụng như một giới từ và luôn đi kèm với danh từ, tạo thành những cụm từ mà người nói muốn nhấn mạnh.
Ví dụ về cấu trúc ‘rund um’
- Rund um die Uhr – nghĩa là “xung quanh đồng hồ”, tức là 24/7.
- Rund um den Markt – có nghĩa là “xung quanh chợ”, chỉ những hoạt động diễn ra xung quanh khu vực chợ.
Cách sử dụng ‘rund um’ trong câu
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng ‘rund um’, dưới đây là một vài ví dụ thực tế:
Ví dụ 1
Rund um die Stadt gibt es viele quán cà phê thú vị. (Xung quanh thành phố có nhiều quán cà phê thú vị.)
Ví dụ 2
Ich habe rund um das Thema Gesundheit viele Informationen gesammelt. (Tôi đã thu thập nhiều thông tin xung quanh chủ đề sức khỏe.)
Ví dụ 3
Rund um dieses Projekt, chúng tôi sẽ tổ chức một hội thảo. (Xung quanh dự án này, chúng tôi sẽ tổ chức một hội thảo.)
Kết luận
Như vậy, ‘rund um’ không chỉ đơn thuần là một cụm từ trong tiếng Đức mà còn là một công cụ mạnh mẽ để diễn đạt thông tin một cách rõ ràng và sinh động. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ‘rund um’, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng cụm từ này trong các tình huống hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

