Runterfahren Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Cách Dùng

“Runterfahren” là một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Đức, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ “runterfahren” qua các ví dụ sinh động. Hãy cùng khám phá nhé!

1. Ý Nghĩa Của “Runterfahren”

“Runterfahren” là động từ ghép trong tiếng Đức, được tạo thành từ hai phần: “runter” (xuống) và “fahren” (đi, lái). Khi kết hợp, từ này có nghĩa là “giảm tốc độ”, “xuống dốc” hoặc “đi xuống”. “Runterfahren” thường được sử dụng để chỉ việc điều chỉnh tốc độ của xe cộ, giảm tải công việc hoặc đi xuống những nơi thấp hơn.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Runterfahren”

“Runterfahren” là một động từ tách rời trong tiếng Đức. Điều này có nghĩa là trong những câu cụ thể, phần “runter” có thể được tách ra khỏi “fahren”. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản của “runterfahren” như sau:

  • Đối với câu khẳng định: Chủ ngữ + runterschuẩn (tách) + fahren + đối tượng. học tiếng Đức
  • Đối với câu phủ định: Chủ ngữ + không + runterschuẩn (tách) + fahren + đối tượng.

Ví Dụ Về Cấu Trúc Ngữ Pháp

  • Chúng ta sẽ chạy xuống núi. – Wir werden den Berg runterfahren.
  • Đừng lái xe xuống cạn. – Fahr nicht runter!
  • Họ đã giảm tốc độ. – Sie haben runtergefahren.

3. Cách Dùng “Runterfahren” Trong Những Ngữ Cảnh Khác Nhau

“Runterfahren” được áp dụng trong nhiều trường hợp như giao thông, công nghệ hay đời sống hàng ngày.

3.1 Trong Giao Thông

Khi nói về giao thông, “runterfahren” thường chỉ việc giảm tốc độ hoặc đi xuống dốc.

  • Chạy xe xuống dốc sẽ khiến bạn phải giảm tốc độ. – Wenn du den Hügel runterfährst, musst du deine Geschwindigkeit reduzieren.

3.2 Trong Công Nghệ

Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, “runterfahren” chỉ việc tắt hoặc khởi động lại hệ thống.

  • Tôi cần tắt máy tính trước khi ra ngoài. – Ich muss den Computer runterfahren, bevor ich ausgehe.

3.3 Trong Đời Sống Hàng Ngày

“Runterfahren” cũng có thể được dùng để diễn tả sự giảm nhẹ áp lực công việc hoặc cảm xúc. học tiếng Đức

  • Hãy nhớ phải giảm áp lực của bạn. – Denk daran, deine Belastung runterzufahren.

4. Kết Luận

Runterfahren không chỉ đơn thuần là một từ mà nó còn là một phần quan trọng trong việc giao tiếp hàng ngày. Sử dụng đúng ngữ pháp và cấu trúc sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và hiệu quả trong tiếng Đức. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về từ “runterfahren”.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM