Từ “runterfallen” trong tiếng Đức là một động từ có nghĩa là “rơi xuống”. Sự hiểu biết và sử dụng động từ này trong ngữ cảnh thích hợp rất quan trọng đối với những ai đang học ngôn ngữ này hoặc muốn giao tiếp hiệu quả hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về cấu trúc ngữ pháp của “runterfallen” cũng như một số ví dụ minh họa.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Runterfallen
Định Nghĩa và Cấu Trúc
Runterfallen là một động từ tách biệt, có thể chia thành hai phần: “runter” và “fallen”. Trong đó:
- Runter: có nghĩa là “xuống”.
- Fallen: có nghĩa là “rơi”.
Khi kết hợp lại, “runterfallen” diễn tả hành động rơi xuống từ một vị trí cao xuống thấp.
Cách Chiếu Khúc Runterfallen trong Câu
Trong câu, động từ này thường được sử dụng trong những tình huống miêu tả sự vật rơi từ một nơi nào đó. Dưới đây là một số cấu trúc câu cơ bản với “runterfallen”:
- Subjekt + runterschieben + Objekte (chủ ngữ + động từ + tân ngữ)
- Subjekt + ist + runtegefallen (chủ ngữ + động từ tobe + động từ ngữ giới từ)
Ví Dụ về Runterfallen
Ví Dụ Câu Cơ Bản
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “runterfallen” trong câu:
- Der Apfel ist vom Tisch runtergefallen. (Quả táo đã rơi xuống từ bàn.)
- Das Buch ist aus dem Regal runtergefallen. (Cuốn sách đã rơi từ kệ xuống.)
- Ich habe das Handy fallen lassen und es ist runtergefallen. (Tôi đã làm rơi điện thoại và nó đã rơi xuống.)
Ví Dụ Tình Huống Thực Tế
Giả sử bạn đang nói về một việc xảy ra trong lớp học:
- Während des Unterrichts ist der Kugelschreiber runtergefallen. (Trong giờ học, cây bút đã rơi xuống.)
- Viele Spielsachen sind vom Regal runtergefallen, als das Kind gespielt hat. (Nhiều đồ chơi đã rơi từ kệ khi đứa trẻ chơi.)
Kết Luận
Việc hiểu từ “runterfallen” và cách sử dụng nó trong ngữ cảnh giúp bạn luyện tập tiếng Đức một cách hiệu quả hơn. Hãy cố gắng áp dụng vào các tình huống thực tế để cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
