1. Rutschen Là Gì?
Từ “rutschen” trong tiếng Đức có nghĩa là “trượt”. Đây là một động từ rất phổ biến trong ngữ cảnh mô tả sự di chuyển của một vật thể hoặc một người trên bề mặt nào đó, thường là khi bề mặt trơn tru.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Rutschen
Cấu trúc ngữ pháp của động từ “rutschen” thường được sử dụng trong các thì khác nhau trong tiếng Đức. Động từ này có thể được chia theo các dạng số ít, số nhiều, và các ngôi khác nhau.
2.1. Chia động từ “rutschen” ở thì hiện tại
Trong thì hiện tại, “rutschen” được chia như sau:
- Ich rutsche (Tôi trượt)
- Du rutschst (Bạn trượt)
- Er/Sie/Es rutscht (Anh/Cô/Nó trượt)
- Wir rutschen (Chúng tôi trượt)
- Ihr rutscht (Các bạn trượt)
- Sie rutschen (Họ trượt)
2.2. Sử dụng trong câu
Cấu trúc câu nói chung sẽ là: Đối tượng + động từ “rutschen” + các bổ ngữ khác (nếu có).
3. Ví Dụ về Cách Sử Dụng “Rutschen”
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “rutschen” trong từng ngữ cảnh khác nhau:
3.1. Ví dụ 1: Trượt trên băng
“Die Kinder rutschen auf dem Eis.” (Những đứa trẻ đang trượt trên băng.)
3.2. Ví dụ 2: Trượt xuống sườn dốc
“Er rutscht den Hügel hinunter.” (Anh ấy trượt xuống đồi.)
3.3. Ví dụ 3: Trượt khi đi bộ
“Sei vorsichtig, du könntest rutschen!” (Hãy cẩn thận, bạn có thể trượt đấy!)