Trong tiếng Đức, từ sammeln có nghĩa là “thu thập” hoặc “sưu tầm”. Đây là một động từ quan trọng, thường được sử dụng để chỉ hành động thu thập hoặc gom nhặt một cái gì đó, cho dù là đồ vật, thông tin hay kinh nghiệm. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết cấu trúc ngữ pháp của từ sammeln, cũng như cách sử dụng nó trong các câu thường gặp.
Cấu trúc ngữ pháp của “sammeln”
Động từ sammeln thuộc loại động từ quy tắc trong tiếng Đức. Điều này có nghĩa là nó được chia theo một quy tắc nhất định khi thay đổi hình thức tùy thuộc vào ngôi và thì của câu. Dưới đây là cách chia động từ sammeln:
Chia động từ “sammeln” theo ngôi
- Ich sammle (Tôi thu thập)
- Du sammelst (Bạn thu thập)
- Er/sie/es sammelt (Anh ấy/cô ấy/nó thu thập)
- Wir sammeln (Chúng tôi thu thập)
- Ihr sammelt (Các bạn thu thập)
- Sie/sie sammeln (Họ/anh/chị thu thập)
Các thì của “sammeln”
Tương tự như nhiều động từ khác, sammeln cũng có thể được chia theo nhiều thì. Dưới đây là một số ví dụ:
- Präsens: Ich sammle Briefmarken. (Tôi thu thập tem.)
- Präteritum: Ich sammelte Briefmarken. (Tôi đã thu thập tem.)
- Perfekt: Ich habe Briefmarken gesammelt. (Tôi đã thu thập tem.)
Ví dụ về “sammeln” trong các câu
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng sammeln trong câu:
Ví dụ 1
„Ich sammle Münzen aus verschiedenen Ländern.“ (Tôi thu thập tiền xu từ nhiều quốc gia khác nhau.)
Ví dụ 2
„Er sammelt Bücher về lịch sử.“ (Anh ấy thu thập sách về lịch sử.)
Ví dụ 3
„Wir haben gesammelt tiền cho từ thiện.“ (Chúng tôi đã thu thập tiền cho từ thiện.)
Tại sao nên học tiếng Đức và từ “sammeln”?
Việc hiểu rõ về từ vựng và ngữ pháp trong khi học tiếng Đức rất quan trọng, đặc biệt đối với những bạn có ý định du học hoặc làm việc tại các nước nói tiếng Đức. Để giúp bạn trong quá trình học tập, APEC cung cấp các khóa học tiếng Đức chuyên sâu, phù hợp với mọi trình độ, giúp bạn nhanh chóng giao tiếp thành thạo.
Nếu bạn đang tìm hiểu về du học Đài Loan để mở rộng cơ hội học tập và trải nghiệm ngôn ngữ, hãy tham khảo các chương trình hấp dẫn của chúng tôi.