Từ “sammeln” trong tiếng Đức có nghĩa là “thu thập” hoặc “sưu tầm”. Đây là một động từ rất phổ biến, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Để hiểu sâu hơn về từ này, chúng ta sẽ khám phá cấu trúc ngữ pháp của “sammeln” cũng như đặt câu và lấy ví dụ cụ thể trong cuộc sống hàng ngày.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Sammeln
Động từ “sammeln” thuộc về nhóm động từ không quy tắc trong tiếng Đức, do đó, hình thức của nó sẽ thay đổi theo thì và ngôi số. Cấu trúc cơ bản của động từ này là:
- Ngôi số ít (ich): ich sammle (tôi thu thập)
- Ngôi số ít (du): du sammelst (bạn thu thập)
- Ngôi số ít (er/sie/es): er/sie/es sammelt (anh ấy/cô ấy/nó thu thập)
- Ngôi số nhiều (wir): wir sammeln (chúng tôi thu thập)
- Ngôi số nhiều (ihr): ihr sammelt (các bạn thu thập)
- Ngôi số nhiều (sie/Sie): sie/Sie sammeln (họ/Quý vị thu thập)
Thì Hiện Tại và Thì Quá Khứ
Động từ “sammeln” có thể sử dụng trong các thì khác nhau. Trong thì hiện tại, chúng ta sử dụng dạng hiện tại của động từ, như đã nêu ở trên. Trong thì quá khứ, nó trở thành:
- Ich sammelte (tôi đã thu thập)
- Du sammeltest (bạn đã thu thập)
- Er/sie/es sammelte (anh ấy/cô ấy/nó đã thu thập)
Ví Dụ Về Sammeln Trong Cuộc Sống Hàng Ngày
Dưới đây là một số câu ví dụ về cách sử dụng “sammeln” trong giao tiếp hàng ngày:
- Ich sammle Briefmarken. (Tôi thu thập tem.)
- Mein Freund sammelt Münzen. (Bạn tôi thu thập tiền xu.)
- Wir sammeln Spenden für die Wohltätigkeit. (Chúng tôi thu thập tiền quyên góp cho từ thiện.)
- Die Kinder sammeln Blumen im Park. (Bọn trẻ thu thập hoa trong công viên.)
Ứng Dụng Thực Tiễn Của Sammeln
Việc sử dụng “sammeln” không chỉ gói gọn trong việc thu thập các vật phẩm mà còn mở rộng ra nhiều tình huống khác nhau. Ví dụ:
- Sammeln von Informationen: Thu thập thông tin.
- Sammeln von Erfahrung: Thu thập kinh nghiệm.
- Sammeln von Meinungen: Thu thập ý kiến.
Kết Luận
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về từ “sammeln” trong tiếng Đức, cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như cách vận dụng vào thực tế. Việc nắm vững các từ vựng và ngữ pháp sẽ giúp nâng cao khả năng giao tiếp trong tiếng Đức của bạn.