1. Schaffen là gì?
Từ “schaffen” trong tiếng Đức mang nghĩa là “tạo ra”, “hoàn thành” hoặc “xây dựng”. Được coi là một động từ rất quan trọng trong tiếng Đức, “schaffen” thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ công việc cá nhân đến các khía cạnh xã hội.
2. Cấu trúc ngữ pháp của schaffen
2.1. Cách chia động từ schaffen
Trong tiếng Đức, “schaffen” là một động từ bất quy tắc. Dưới đây là cách chia của nó:
- Ngôi thứ nhất số ít (ich): ich schaffe
- Ngôi thứ hai số ít (du): du schaffst
- Ngôi thứ ba số ít (er/sie/es): er/sie/es schafft
- Ngôi thứ nhất số nhiều (wir): wir schaffen
- Ngôi thứ hai số nhiều (ihr): ihr schafft
- Ngôi thứ ba số nhiều (sie/Sie): sie/Sie schaffen
2.2. Cấu trúc câu với từ schaffen
Khi sử dụng “schaffen” trong câu, chúng ta thường thấy nó được kết hợp với các tân ngữ. Dưới đây là các dạng câu thường gặp:
- S + schaffen + O: Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc này để nói về việc hoàn thành một cái gì đó.
- S + nicht schaffen + O: Dùng để diễn tả việc không thể hoàn thành.
3. Một số ví dụ về schaffen
3.1. Ví dụ cơ bản
Dưới đây là một số câu ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “schaffen”:
- Ich schaffe meine Hausaufgaben. (Tôi hoàn thành bài tập về nhà của mình.)
- Du schaffst es, das Projekt bis Friday zu beenden. (Bạn có thể hoàn thành dự án trước thứ Sáu.)
- Wir
schaffen es nicht, rechtzeitig zu kommen. (Chúng tôi không thể đến kịp thời.)
3.2. Ví dụ phức tạp
Khi sử dụng “schaffen” trong các câu phức tạp hơn, nó có thể kết hợp với các trạng từ hoặc giới từ:
- Er hat es geschafft, bis zum Ende des Jahres zu lernen. (Anh ấy đã hoàn thành việc học trước cuối năm.)
- Wir schaffen das Geschäft, ohne viel Geld auszugeben. (Chúng tôi hoàn thành công việc mà không tiêu tốn nhiều tiền.)
4. Kết luận
Chúng ta đã tìm hiểu về ý nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của từ “schaffen”. Đây là một động từ quan trọng và có thể áp dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc sử dụng từ “schaffen” trong tiếng Đức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
