Khi học tiếng Đức, việc nắm bắt ý nghĩa và cách sử dụng của từ vựng là vô cùng quan trọng. Một trong những từ thường gặp trong ngôn ngữ này là ‘schauen’. Vậy ‘schauen’ là gì? Từ này có cấu trúc ngữ pháp như thế nào và chúng ta có thể đặt câu với nó ra sao? Hãy cùng nhau khám phá ngay nhé!
1. Schauen là gì?
Từ ‘schauen’ trong tiếng Đức có nghĩa là “nhìn”, “xem”. Đây là một động từ rất phổ biến trong đời sống hàng ngày. Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc xem TV cho đến việc chiêm ngưỡng một tác phẩm nghệ thuật.
2. Cấu trúc ngữ pháp của ‘schauen’
Trong tiếng Đức, động từ ‘schauen’ được chia theo các ngôi khác nhau. Dưới đây là cách chia động từ này:
2.1. Cách chia động từ ‘schauen’
- Ich schaue (tôi nhìn)
- Du schaust (bạn nhìn)
- Er/Sie/Es schaut (anh ấy/cô ấy/nó nhìn)
- Wir schauen (chúng tôi nhìn)
- Ihr schaut (các bạn nhìn)
- Sie schauen (họ nhìn)
2.2. Cách dùng của ‘schauen’
Động từ ‘schauen’ có thể được sử dụng cả trong câu khẳng định và câu phủ định. Trong đó, các trạng từ hoặc các cụm từ chỉ nơi chốn có thể theo sau động từ này.
3. Ví dụ về cách sử dụng ‘schauen’
Dưới đây là một số câu ví dụ để bạn có thể hình dung rõ hơn về cách sử dụng từ ‘schauen’:
3.1. Ví dụ câu khẳng định
- Heute Abend schauen wir einen Film. (Tối nay chúng tôi sẽ xem một bộ phim.)
- Ich schaue oft các chương trình truyền hình trên mạng. (Tôi thường xem các chương trình truyền hình trên mạng.)
3.2. Ví dụ câu phủ định
- Ich schaue nicht gerne bóng đá. (Tôi không thích xem bóng đá.)
- Sie schaut nie phim kinh dị. (Cô ấy không bao giờ xem phim kinh dị.)
4. Kết luận
‘Schauen’ là một trong những từ vựng quan trọng trong tiếng Đức mà bạn nên biết. Với cấu trúc ngữ pháp đơn giản và cách sử dụng đa dạng, từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày. Hãy luyện tập đặt câu với ‘schauen’ và mở rộng vốn từ vựng của mình nhé!