Schieben là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ

Các bạn thân mến! Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá một từ rất cơ bản nhưng cũng đầy thú vị trong tiếng Đức: “schieben”. Hãy cùng tìm hiểu xem schieben là gì, cấu trúc ngữ pháp của nó và làm thế nào để sử dụng từ này trong câu.

1. Schieben là gì?

Trong tiếng Đức, “schieben” có nghĩa là “đẩy” hoặc “xô”. Từ này thường được dùng để chỉ hành động dùng sức để chuyển động một vật thể từ vị trí này sang vị trí khác. Không chỉ vậy, “schieben” cũng có thể mang nghĩa bóng khi nói về việc trì hoãn một việc gì đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Schieben

Về ngữ pháp, “schieben” là một động từ bất quy tắc trong tiếng Đức. Dưới đây là một số hình thức của động từ này ở thì hiện tại: ví dụ schieben

  • Ich schiebe (Tôi đẩy)
  • Du schiebst (Bạn đẩy)
  • Er/Sie/Es schiebt (Anh ấy/Cô ấy/Nó đẩy)
  • Wir schieben (Chúng tôi đẩy)
  • Ihr schiebt (Các bạn đẩy)
  • Sie schieben (Họ đẩy)

2.1. Thì Quá Khứ

Schieben cũng có hình thức quá khứ là “schob” và phân từ II là “geschoben”. Điều này có nghĩa là trong quá khứ, bạn sẽ nói:

  • Ich schob die Tür auf. (Tôi đã đẩy cửa mở.)

2.2. Thì Tương Lai

Đối với thì tương lai, bạn có thể sử dụng cấu trúc “werden” để chỉ ra dự định:

  • Ich werde die Kisten schieben. (Tôi sẽ đẩy những chiếc hộp.)

3. Ví Dụ và Câu Sử Dụng Schieben

Để hiểu rõ hơn về việc sử dụng “schieben”, hãy xem một số ví dụ sau đây:

3.1. Ví dụ trong câu

  • Bitte schiebe diesen Tisch nach rechts. (Xin hãy đẩy cái bàn này sang bên phải.)
  • Er schob seine Brille auf die Nase. (Anh ấy đã đẩy kính lên mũi.)
  • Wir müssen die Besprechung auf nächste tuần schieben. (Chúng ta cần hoãn cuộc họp đến tuần sau.)

3.2. Sử dụng trong ngữ cảnh

Trong ngữ cảnh hàng ngày, “schieben” có thể được áp dụng nhiều cách khác nhau. Có thể là một hành động vật lý như đẩy hay xô, hoặc có thể là trong một tình huống xã hội khi bạn không thể hoàn thành công việc đúng hạn.

4. Kết Luận

Từ “schieben” không chỉ đơn giản mang nghĩa “đẩy”, mà còn có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hi vọng rằng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này, cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như cách sử dụng qua các ví dụ thực tế. Đừng quên luyện tập thường xuyên để thành thạo hơn nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline:  nghĩa của schieben0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM