Schiefes Gesicht là gì? Tìm hiểu ý nghĩa và ngữ pháp

Trong quá trình học tiếng Đức, việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp là rất quan trọng. Một trong những từ thú vị mà bạn có thể bắt gặp là “schiefes Gesicht”. Hãy cùng khám phá nghĩa của từ này, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong các câu.

1. “Schiefes Gesicht” là gì?

“Schiefes Gesicht” dịch ra tiếng Việt có nghĩa là “gương mặt nghiêng” hoặc “gương mặt méo”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả một trạng thái cảm xúc, hoặc khi ai đó có vẻ mặt không bình thường trong một tình huống nhất định.

1.1. Ý nghĩa của “schiefes Gesicht”

Cụm từ này không chỉ đơn thuần miêu tả hình dáng khuôn mặt mà còn thường được dùng để thể hiện sự không hài lòng, đau đớn hoặc bất ngờ.

2. Cấu trúc ngữ pháp của “schiefes Gesicht”

Về ngữ pháp, “schiefes Gesicht” bao gồm hai phần: “schief” (nghiêng, lệch) và “Gesicht” (khuôn mặt). Khi kết hợp lại, nó tạo thành một tính từ và danh từ. Trong tiếng Đức, hình thức này thường được dùng với giới từ hoặc động từ đi kèm để nhấn mạnh nghĩa của nó.

2.1. Cách sử dụng trong câu

Câu hoàn chỉnh có thể được xây dựng với “schiefes Gesicht” như sau:

  • Er hatte ein schiefes Gesicht, nachdem er den schlechten Witz gehört hatte. (Anh ấy có một gương mặt méo mó sau khi nghe câu đùa tệ.)
  • Das Kind hatte ein schiefes Gesicht, als es den grünen Brokkoli sah. (Đứa trẻ có một gương mặt méo mó khi nó nhìn thấy bông cải xanh.)
  • Nach dem Sturz hatte sie ein schiefes Gesicht. (Sau cú ngã, cô ấy có một gương mặt méo.)

3. Lời kếtschiefes Gesicht

Có thể thấy rằng “schiefes Gesicht” không chỉ đơn thuần là một cụm từ, mà còn chứa đựng nhiều cảm xúc và ngữ nghĩa khác nhau trong giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn thấu hiểu sâu hơn về văn hóa và ngôn ngữ Đức.schiefes Gesicht

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM