Trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ khám phá một khái niệm quan trọng trong tiếng Đức mang tên Schließzylinder. Đây là một từ vựng thú vị mà bạn có thể gặp trong cuộc sống thường nhật hay trong các tình huống cần thiết. Cùng tìm hiểu xem Schließzylinder là gì, cấu trúc ngữ pháp của nó ra sao và cách sử dụng qua các ví dụ cụ thể nhé!
1. Schließzylinder là gì?
Schließzylinder (tiếng Đức) dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “cylinder khóa”. Nó thường được sử dụng để chỉ phần khóa trong hệ thống an ninh, nơi mà chỉ những người được phép mới có thể mở khóa. Schließzylinder rất quan trọng trong thiết kế cửa và các thiết bị an ninh khác.
2. Cấu trúc ngữ pháp của Schließzylinder
2.1. Giới từ và cách sử dụng
Trong tiếng Đức, Schließzylinder là danh từ giống đực (der). Bởi vậy, khi sử dụng cùng với các giới từ, bạn cần lưu ý đến cách chia động từ đi kèm.
2.2. Ví dụ về cấu trúc câu
Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ Schließzylinder trong câu:
- Der Schließzylinder ist defekt. (Cylinder khóa bị hỏng.)
- Wir müssen den Schließzylinder austauschen. (Chúng ta cần thay thế cylinder khóa.)
- Der Schließzylinder funktioniert nicht richtig. (Cylinder khóa hoạt động không đúng.)
3. Mở rộng vốn từ vựng liên quan
Khi nói về Schließzylinder, có một số từ vựng liên quan bạn nên biết:
- Schlüssel (khóa)
- Tür (cửa)
- Sicherheit (an ninh)
4. Kết luận
Tóm lại, Schließzylinder là một phần quan trọng trong hệ thống bảo mật. Việc nắm rõ cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ vựng này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp trong tiếng Đức.