Trong tiếng Đức, từ schlüpfen mang một ý nghĩa rất đặc biệt, diễn tả hành động lách, chui qua hoặc ở một bối cảnh nhất định. Nếu bạn đang tìm hiểu ngôn ngữ này, bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về schlüpfen, cấu trúc ngữ pháp của nó, cũng như cách tạo câu với từ này.
1. Schlüpfen: Định nghĩa và ngữ nghĩa
Từ schlüpfen trong tiếng Đức dịch sang tiếng Việt có thể hiểu là “chui qua”, “lách qua” hoặc “thoát ra”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ hành động di chuyển một cách nhẹ nhàng hoặc thoát ly khỏi một cái gì đó.
2. Cấu trúc ngữ pháp của schlüpfen
Cấu trúc ngữ pháp của schlüpfen rất đơn giản. Đây là một động từ bất quy tắc, tìm hiểu về động từ trong tiếng Đức sẽ giúp bạn sử dụng hiệu quả. Dưới đây là các dạng chia động từ này theo các thì:
2.1. Hiện tại
- Ich schlüpfe (tôi lách qua)
- Du schlüpfst (bạn lách qua)
- Er/Sie/Es schlüpft (anh ấy/cô ấy/nó lách qua)
2.2. Quá khứ
- Ich schlüpfte (tôi đã lách qua)
- Du schlüpftest (bạn đã lách qua)
- Er/Sie/Es schlüpften (anh ấy/cô ấy/nó đã lách qua)
2.3. Phần quá khứ (Phân từ)
Schlüpfen : geschlüpft (đã lách qua)
3. Đặt câu và lấy ví dụ về schlüpfen
Dưới đây là một số câu ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ schlüpfen:
3.1. Ví dụ trong câu đơn giản
– Der kleine Junge schlüpft durch das Fenster. (Cậu bé nhỏ lách qua cửa sổ.)
– Die Katze schlüpft unter das Bett. (Con mèo chui vào dưới giường.)
3.2. Ví dụ trong ngữ cảnh phức tạp hơn
– Um den Raum zu betreten, schlüpfen die Gäste einfach durch die Tür. (Để vào phòng, các vị khách chỉ cần lách qua cánh cửa.)
– Er schlüpfte schnell in seine Jacke, als es zu regnen begann. (Anh ấy nhanh chóng lách vào áo khoác khi trời bắt đầu mưa.)
4. Tóm tắt
Từ schlüpfen đóng vai trò quan trọng trong tiếng Đức với nhiều cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn sâu sắc hơn về động từ này, từ nghĩa, cấu trúc đến các ví dụ thực tế.