I. Schnäppchen – Khái niệm cơ bản
Trong tiếng Đức, “Schnäppchen” được hiểu là một món hời hoặc một món đồ được mua với giá rẻ hơn giá thông thường. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mua sắm, nơi khách hàng có thể tìm thấy sản phẩm với giá ưu đãi hoặc với giảm giá đáng kể.
II. Cấu trúc ngữ pháp của Schnäppchen
Các bạn cần lưu ý rằng “Schnäppchen” là một danh từ trung tính trong tiếng Đức. Cách chia danh từ này theo các cách khác nhau như sau:
- Nominative: das Schnäppchen (món hời)
- Genitive: des Schnäppchens (của món hời)
- Dative: dem Schnäppchen (cho món hời)
- Accusative: das Schnäppchen (món hời – khi là đối tượng trực tiếp)
III. Ví dụ đặt câu với từ Schnäppchen
Dưới đây là một số ví dụ minh họa về cách sử dụng “Schnäppchen” trong câu:
- Ich habe ein tolles Schnäppchen im Sale gefunden! (Tôi đã tìm thấy một món hời tuyệt vời trong đợt giảm giá!)
- Jeder liebt es, ein Schnäppchen zu machen. (Ai cũng thích săn lùng món hời.)
- Das Schnäppchen war nur für eine Woche verfügbar. (Món hời đó chỉ có sẵn trong một tuần.)
IV. Các cách diễn đạt khác liên quan đến Schnäppchen
Có nhiều cách diễn đạt khác trong tiếng Đức liên quan đến việc mua sắm và tìm món hời, ví dụ như:
- Ein gutes Angebot (Một ưu đãi tốt)
- Schnäppchenjäger (Người săn món hời)
- Rabatt (Giảm giá)
V. Tại sao Schnäppchen lại quan trọng trong văn hóa mua sắm?
Tìm kiếm “Schnäppchen” không chỉ là một hoạt động thú vị mà còn thể hiện sự khôn ngoan trong chi tiêu. Việc biết cách tìm kiếm món hời mang lại lợi ích kinh tế lớn và cũng làm tăng sự thỏa mãn cho người tiêu dùng.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

