Từ “schreiten voran” trong tiếng Đức nghĩa là “tiến về phía trước”, thường được sử dụng để diễn tả sự phát triển hoặc tiến bộ trong một tình huống nào đó. Bài viết này sẽ trình bày về cấu trúc ngữ pháp của cụm từ này và cung cấp một số ví dụ để bạn dễ hiểu hơn.
Schreiten Voran Là Gì?
“Schreiten voran” là một động từ ghép trong tiếng Đức, kết hợp giữa động từ “schreiten” (tiến bước, bước đi) và trạng từ “voran” (về phía trước). Cách sử dụng cụm từ này thường gắn liền với việc nói đến sự tiến bộ, sự phát triển hiện tại hoặc tương lai.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Schreiten Voran
Cấu trúc ngữ pháp của “schreiten voran” rất đơn giản. “Schreiten” là động từ chính, trong khi “voran” đóng vai trò như trạng từ bổ nghĩa cho động từ. Khi sử dụng, bạn sẽ cần chú ý đến ngôi và thời gian của động từ:
Ngôi và Thời Gian
- Ich schreite voran. (Tôi tiến về phía trước.)
- Du schreitest voran. (Bạn tiến về phía trước.)
- Er/Sie/Es schreitet voran. (Anh/Cô/Nó tiến về phía trước.)
- Wir schreiten voran. (Chúng ta tiến về phía trước.)
- Ihr schreitet voran. (Các bạn tiến về phía trước.)
- Sie schreiten voran. (Họ tiến về phía trước.)
Ví Dụ Về Schreiten Voran
Sau đây là một số ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng cụm từ này trong câu, từ đó có thể áp dụng trong giao tiếp hằng ngày:
Ví Dụ 1
Im Projekt schreiten wir voran und erwarten gute Ergebnisse. (Chúng tôi đang tiến triển trong dự án và mong đợi những kết quả tốt.)
Ví Dụ 2
Die Technologie schreitet voran und verändert unser Leben. (Công nghệ đang tiến bộ và thay đổi cuộc sống của chúng ta.)
Ví Dụ 3
Mit kontinuierlicher Anstrengung schreiten wir voran. (Với nỗ lực liên tục, chúng tôi tiến về phía trước.)
Kết Luận
“Schreiten voran” không chỉ đơn giản là một cụm từ trong tiếng Đức mà còn mang lại nhiều ý nghĩa sâu sắc về sự tiến bộ và phát triển. Với cấu trúc ngữ pháp rõ ràng và những ví dụ thực tế, bạn có thể dễ dàng sử dụng cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


