Từ “schrumpfen” trong tiếng Đức có nghĩa là “co lại” hoặc “giảm kích thước”. Đây là một từ động từ phổ biến trong tiếng Đức, thường được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vật lý đến tâm lý. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa và cách sử dụng của từ này.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Schrumpfen
Động từ “schrumpfen” được chia theo các thì trong tiếng Đức, và nó có thể đứng một mình hoặc được sử dụng trong câu phức tạp. Dưới đây là cấu trúc đơn giản:
Chia Động Từ Schrumpfen
- Hiện tại đơn: ich schrumpfe (tôi co lại)
- Quá khứ đơn: ich schrumpfte (tôi đã co lại)
- Phân từ II:
geschrumpft (đã co lại)
Ý Nghĩa Của Schrumpfen
Từ “schrumpfen” có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau:
- Co lại do nhiệt độ (ví dụ: vải co lại khi giặt)
- Giảm kích thước do một yếu tố nào đó (ví dụ: nhu cầu giảm dẫn đến sản phẩm bị “co lại”)
- Ý nghĩa triệu đối với tình trạng tâm lý (ví dụ: cảm giác cô đơn có thể làm bạn cảm thấy “co lại” trong xã hội)
Ví Dụ Về Cách Sử Dụng Schrumpfen Trong Câu
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hình dung rõ hơn về cách sử dụng từ “schrumpfen”:
Ví Dụ 1
Die Wäsche schrumpft, wenn man sie zu heiß wäscht. (Cái áo sẽ co lại nếu bạn giặt nó ở nhiệt độ quá cao.)
Ví Dụ 2
Die Firma ist geschrumpft, seit die Nachfrage gesunken ist. (Công ty đã giảm xuống kể từ khi nhu cầu giảm.)
Ví Dụ 3
Ich fühle mich, als ob ich in der Masse der Menschen schrumpfe. (Tôi cảm thấy như mình đang co lại giữa đám đông.)
Kết Luận
Schrumpfen là một động từ thú vị trong tiếng Đức thể hiện sự co lại và giảm thiểu. Bằng cách hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ sử dụng, bạn sẽ nhanh chóng làm chủ từ này trong ngôn ngữ hàng ngày cũng như trong môi trường học tập chuyên sâu.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
