Schützen là một động từ trong tiếng Đức, mang nghĩa là “bảo vệ”, “che chở” hoặc “cứu giúp”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động bảo vệ ai đó hoặc một điều gì đó khỏi những nguy hiểm hay tổn hại. Để hiểu rõ hơn về từ này, chúng ta sẽ khám phá cấu trúc ngữ pháp của “schützen” cùng với các ví dụ minh họa cụ thể.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Schützen
Trong tiếng Đức, “schützen” là một động từ mạnh (starkes Verb). Nó có cách chia nhất định tùy theo thì và ngôi. Dưới đây là một số thông tin chi tiết:
Chia Động Từ Schützen
- Nguyên thể: schützen
- Hiện tại đơn: ich schütze, du schützst, er/sie/es schützt, wir schützen, ihr schützt, sie/Sie schützen
- Quá khứ đơn: ich schützte, du schütztest, er/sie/es schützte, wir schützten, ihr schütztet, sie/Sie schützten
- Phân từ II: geschützt
Như vậy, cách chia động từ “schützen” tương đối rõ ràng theo các ngôi khác nhau và tùy theo thì sử dụng.
Ví Dụ Sử Dụng Động Từ Schützen
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng động từ “schützen” trong ngữ cảnh thực tế:
Ví dụ 1
„Die Eltern schützen ihre Kinder vor Gefahren.“ (Bố mẹ bảo vệ con cái họ khỏi những nguy hiểm.)
Ví dụ 2
„Wir müssen die Umwelt schützen.“ (Chúng ta cần bảo vệ môi trường.)
Ví dụ 3
„Der Schirm schützt vor Regen.“ (Chiếc ô bảo vệ khỏi mưa.)
Kết Luận
Schützen không chỉ là một động từ thông dụng trong tiếng Đức mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về sự bảo vệ và che chở. Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp trong tiếng Đức một cách hiệu quả.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
