Schwach là gì? Khám phá cấu trúc ngữ pháp và ví dụ về schwach

Schwach là gì?

Trong tiếng Đức, từ “schwach” mang nghĩa là “yếu” hoặc “không mạnh”. Đây là một từ nời thể hiện trạng thái hoặc tính chất của sự vật, ví dụ như sức khỏe, lực lượng, hoặc độ bền. Từ “schwach” được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như mô tả một cá nhân cảm thấy mệt mỏi hay một công trình xây dựng có kết cấu kém.

Cấu trúc ngữ pháp của từ schwach

Từ “schwach” không chỉ là một tính từ mà còn liên quan đến một số khía cạnh ngữ pháp khác trong tiếng Đức. Dưới đây là sự phân tích chi tiết:

Tính từ schwach

Trong ngữ pháp tiếng Đức, “schwach” có thể được sử dụng như một tính từ. Khi đứng trước danh từ, nó cần phải được chia theo giống và ít hơn:

  • Schwacher (Nam tính)
  • Schwache (Nữ tính)
  • Schwaches (Trung tính)

Quy tắc kết hợp với động từ

Từ “schwach” có thể kết hợp với một số động từ, giúp làm rõ ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt:

  • Schwach fühlen (Cảm thấy yếu)
  • Schwach werden (Trở nên yếu)

Ví dụ cụ thể về schwach

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ “schwach” giúp bạn hiểu rõ hơn cách áp dụng trong giao tiếp:

Ví dụ 1

„Er fühlt sich schwach nach dem Training.“ (Anh ấy cảm thấy yếu sau buổi tập.)

Ví dụ 2

„Die schwache Gesundheit der alten Frau khiến chú ý đến việc chăm sóc sức khỏe.“ (Sức khỏe yếu của cụ bà đã thu hút sự quan tâm đến việc chăm sóc sức khỏe.)

Ví dụ 3

„Er hat eine schwache Argumentation trong cuộc tranh luận.” (Anh ấy có một lập luận yếu trong cuộc tranh luận.)

Kết luận

Như vậy, từ “schwach” không chỉ đơn thuần có nghĩa là yếu, mà còn mở rộng ra nhiều cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Đức. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm bắt được ý nghĩa và cách áp dụng từ “schwach” để giao tiếp hiệu quả hơn trong ngôn ngữ này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội tiếng Đức

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM