Schwanger Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thú Vị

Từ “schwanger” trong tiếng Đức có nghĩa là “mang thai”. Đây là một thuật ngữ rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi nói về thai kỳ và các khía cạnh liên quan đến sức khỏe phụ nữ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá nghĩa của từ “schwanger”, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng thông qua các ví dụ thực tế.

Cách Hiểu Về Từ “Schwanger”

Định Nghĩa

Schwanger là một tính từ, dùng để mô tả trạng thái của người phụ nữ khi đang mang thai. Trong ngữ cảnh tiếng Đức, từ này thường được sử dụng để chỉ một người phụ nữ đang trong quá trình mang thai, từ lúc thụ thai cho đến khi sinh nở.

Những Lưu Ý Khi Sử Dụng

  • Từ “schwanger” chỉ được sử dụng cho phụ nữ.
  • Khi nói về phụ nữ mang thai, có thể kèm theo các từ khác để diễn đạt rõ hơn, ví dụ như “schwangere Frau” (người phụ nữ mang thai).

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Schwanger”

Phân Tích Ngữ Phápschwanger

“Schwanger” là một tính từ và không thay đổi theo giống hay số lượng. Điều này có nghĩa là khi mô tả ai đó, bạn sẽ sử dụng từ này mà không cần điều chỉnh theo thể xác của người phụ nữ đó (nam hay nữ, số ít hay số nhiều).

Cách Đặt Câu

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ “schwanger” trong câu:

  1. Die Frau ist schwanger. (Người phụ nữ đang mang thai.)
  2. Ich habe gehört, dass sie schwanger ist. (Tôi đã nghe rằng cô ấy đang mang thai.)
  3. Schwangere Frauen brauchen besondere Pflege. (Những người phụ nữ mang thai cần có sự chăm sóc đặc biệt.)

Các Ví Dụ Sử Dụng Thực Tế

Dưới đây là các câu với từ “schwanger” để bạn tham khảo:

  • Sie freut sich sehr, weil sie schwanger ist. (Cô ấy rất vui vì đang mang thai.)
  • Wir haben eine Party für schwangere Frauen. (Chúng tôi có một bữa tiệc cho những người phụ nữ mang thai.)
  • Es ist wichtig, dass schwangere Frauen eine ausgewogene Ernährung haben. (Điều quan trọng là những người phụ nữ mang thai phải có chế độ ăn uống cân đối.)

Kết Luận

Từ “schwanger” là một trong những từ quan trọng trong tiếng Đức, đặc biệt trong lĩnh vực y tế và xã hội. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự tin hơn khi nói về các chủ đề liên quan đến thai kỳ. Hy vọng bài viết này cung cấp cho bạn những thông tin bổ ích về từ “schwanger”. nghĩa schwanger

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM