Giới thiệu về từ “schwer”
Từ “schwer” trong tiếng Đức có nghĩa là “nặng” hoặc “khó”. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng để miêu tả độ nặng của một vật thể hoặc độ khó của một nhiệm vụ. Đây là một từ rất phổ biến trong tiếng Đức.
Cấu trúc ngữ pháp của “schwer”
Ý nghĩa trong ngữ pháp
Trong ngữ pháp tiếng Đức, “schwer” có thể được sử dụng như một tính từ. Trong trường hợp này, nó được đặt trước danh từ mà nó mô tả. Ví dụ, “eine schwere Tasche” (một cái túi nặng).
Đặc điểm hình thái
Tính từ “schwer” có thể thay đổi hình thức của nó trong tiếng Đức dựa trên giới tính (nam, nữ, trung) và số (ít, nhiều) của danh từ mà nó đi kèm. Ví dụ:
- Schwerer (nam tính, số ít): der schwere Mann (người đàn ông nặng)
- Schwere (nữ tính, số ít): die schwere Frau (người phụ nữ nặng)
- Schweres (trung tính, số ít): das schwere Kind (đứa trẻ nặng)
- Schwere (số nhiều tất cả giới tính): die schweren Dinge (những điều nặng)
Ví dụ sử dụng từ “schwer”
Trong ngữ cảnh miêu tả vật thể
Ví dụ: “Die Kiste ist schwer.” (Cái hộp này nặng.)
Trong ngữ cảnh miêu tả độ khó
Ví dụ: “Die Prüfung war sehr schwer.” (Kỳ thi rất khó.)
Các lưu ý khi sử dụng từ “schwer”
Cần lưu ý rằng “schwer” không chỉ có thể diễn tả độ nặng của một vật mà còn có thể áp dụng cho các khái niệm trừu tượng như cảm xúc hay các nhiệm vụ. Việc sử dụng đúng ngữ cảnh sẽ giúp câu nói của bạn chính xác và tự nhiên hơn.
Tại sao nên học từ “schwer”?
Từ “schwer” là một từ cơ bản trong tiếng Đức mà bạn có thể thường xuyên gặp trong đời sống hàng ngày. Việc nắm vững từ này cùng với cách sử dụng nó trong câu sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


