Tổng Quan Về Schwinden
Schwinden là một từ tiếng Đức có nghĩa là “biến mất” hoặc “giảm dần”. Trong ngữ cảnh, schwinden thường được sử dụng để mô tả hành động của một cái gì đó không còn tồn tại hoặc giảm đi theo thời gian. Đây là một từ rất hay và có nhiều ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn học.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Schwinden
Cấu trúc ngữ pháp của schwinden có thể được phân tích như sau:
1. Thì Hiện Tại
Trong thì hiện tại, schwinden được sử dụng để chỉ một hành động đang diễn ra.
- Ví dụ: “Die Farben schwinden.” (Màu sắc đang biến mất.)
2. Thì Quá Khứ
Trong thì quá khứ, schwinden cho thấy hành động đã xảy ra và đã kết thúc.
- Ví dụ: “Die Farben sind geschwunden.” (Màu sắc đã biến mất.)
3. Thì Tương Lai
Có thể sử dụng schwinden trong tương lai để dự đoán một hành động sẽ xảy ra.
- Ví dụ: “Die Farben werden schwinden.” (Màu sắc sẽ biến mất.)
Đặt Câu và Ví Dụ Về Schwinden
Dưới đây là một số ví dụ dùng schwinden trong các câu khác nhau:
Ví dụ 1:
“Die Erinnerung an den Sommer schwinden langsam.” (Ký ức về mùa hè đang dần biến mất.)
Ví dụ 2:
“Im Winter schwinden die Blumen.” (Vào mùa đông, những bông hoa dần biến mất.)
Ví dụ 3:
“Wenn die Sonne untergeht, schwinden die Lichtstrahlen.” (Khi mặt trời lặn, các tia sáng dần biến mất.)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

