Site icon Du Học APEC

Schwitzen là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

du hoc dai loan 51

Schwitzen là một từ tiếng Đức có nghĩa là “đổ mồ hôi”. Trong ngữ cảnh hàng ngày, nó thường được sử dụng để mô tả quá trình cơ thể tiết ra mồ hôi để điều hòa thân nhiệt. Hãy cùng khám phá sâu hơn về schwitzen trong bài viết này.

Cấu trúc ngữ pháp của schwitzen

Schwitzen là một động từ bất quy tắc trong tiếng Đức. Cấu trúc ngữ pháp của nó như sau:

1. Động từ schwitzen

Schwitzen thuộc về loại động từ “mô tả hành động” và có thể chia theo các thì khác nhau:

2. Cách sử dụng schwitzen trong câu

Schwitzen có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thể thao, làm việc đến đời sống hàng ngày. Dưới đây là một số cấu trúc câu tiêu biểu:

Ví dụ về schwitzen trong câu

Dưới đây là một số ví dụ thực tế về việc sử dụng schwitzen trong câu để người đọc dễ hình dung hơn:

1. Trong thể thao

2. Trong công việc

3. Trong cuộc sống hàng ngày

Kết luận

Thông qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về nghĩa của schwitzen, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng trong các câu. Schwitzen là một từ hữu ích trong giao tiếp tiếng Đức cũng như trong các tình huống hàng ngày. Hãy sử dụng từ này một cách tự tin trong các cuộc hội thoại của bạn!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/
🔹Email: contact@apec.vn
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Exit mobile version