Trong ngôn ngữ Đức, “schwören” là một từ đặc biệt có ý nghĩa quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về schwören, bao gồm khái niệm, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong câu.
Khái Niệm Schwören
Từ “schwören” có nghĩa là “thề” hoặc “đưa lời thề”. Nó thường được sử dụng trong các tình huống cần sự cam kết mạnh mẽ, chẳng hạn như trong các cuộc tranh luận, tuyên thệ trước tòa án, hoặc những lời hứa nghiêm túc. Sự linh hoạt trong cách sử dụng từ này đã làm cho nó trở thành một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Đức.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Schwören
Cấu trúc ngữ pháp của “schwören” có thể được chia thành các thành phần chính như sau:
- Động từ schwören: Đây là dạng cơ bản của từ, thường được chia theo ngôi và thì.
- Các từ đi kèm: Schwören thường đi kèm với giới từ “auf” (thề điều gì đó), hoặc “bei” (thề bên một người nào đó).
Cách Chia Động Từ Schwören
Dưới đây là cách chia động từ “schwören” ở một số thì khác nhau:
- Hiện tại: Ich schwöre (Tôi thề)
- Quá khứ: Ich schwor (Tôi đã thề)
- Phân từ II: Geschworen (Đã thề)
Ví Dụ Sử Dụng Schwören Trong Câu
Dưới đây là một số câu ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “schwören”:
- Ich schwöre, dass ich die Wahrheit sage. (Tôi thề rằng tôi nói sự thật.)
- Er schwor auf die Bibel. (Anh ấy thề trên Kinh Thánh.)
- Du musst schwören, dass du es nicht verrätst. (Bạn phải thề rằng bạn sẽ không tiết lộ điều đó.)
Tại Sao Nên Học Về Schwören?
Việc hiểu và biết cách sử dụng “schwören” không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp mà còn giúp bạn xây dựng các mối quan hệ xã hội vững bền hơn, đặc biệt trong một ngôn ngữ như tiếng Đức, nơi những lời thề và cam kết được coi trọng.