Trong tiếng Đức, từ “seit” thường được hiểu là “kể từ” hoặc “từ”. Đây là một từ quan trọng trong việc diễn đạt thời gian và trạng thái. Hãy cùng khám phá chi tiết về cấu trúc ngữ pháp của “seit” và cách sử dụng nó qua các ví dụ minh họa phía dưới!
Cấu trúc ngữ pháp của seit
Từ “seit” có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau và thường kèm theo các dạng thì khác nhau. Cấu trúc chính của “seit” thường là:
1. Từ “seit” trong thì hiện tại
Khi “seit” được sử dụng trong thì hiện tại, nó thường đi kèm với các động từ diễn tả hành động từ một thời điểm xác định trong quá khứ đến hiện tại.
Seit einem Jahr wohne ich in Berlin.
(Kể từ một năm trước, tôi sống ở Berlin.)
2. Từ “seit” trong thì quá khứ hoàn thành
Từ “seit” cũng có thể được sử dụng để diễn đạt một hành động đã xảy ra trong quá khứ và kéo dài đến một thời điểm khác trong quá khứ. Cấu trúc này thường sử dụng với thì quá khứ hoàn thành.
Seit er studiert hatte, war er sehr bussy.
(Kể từ khi anh ấy học đại học, anh ấy rất bận rộn.)
3. Từ “seit” để chỉ thời gian từ một điểm bắt đầu
Từ “seit” cũng dùng để chỉ thời gian từ một thời điểm cụ thể đến bây giờ. Cấu trúc thường là “seit + thời gian”.
Seit 2010 arbeite ich in dieser Firma.
(Tôi đã làm việc ở công ty này kể từ năm 2010.)
Ví dụ sử dụng từ seit trong câu
Ví dụ 1
Ich spiele Gitarre seit fünf Jahren.
(Tôi chơi guitar từ năm năm nay.)
Ví dụ 2
Sie hat in Deutschland gelebt, seit sie elf Jahre alt war.
(Cô ấy sống ở Đức kể từ khi cô ấy 11 tuổi.)
Ví dụ 3
Wir kennen uns seit der Schulzeit.
(Chúng tôi quen nhau từ thời học sinh.)
Kết luận
Từ “seit” là một từ quan trọng trong tiếng Đức, giúp diễn đạt thời gian và trạng thái của hành động. Việc hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong câu sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Đức một cách hiệu quả.