Selbstgemacht Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp & Ví Dụ Thực Tế

1. Selbstgemacht Là Gì?

Selbstgemacht là một từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “tự làm”. Từ này được sử dụng để chỉ những sản phẩm, thực phẩm hoặc đồ vật được làm từ chính tay mình, không phải từ nhà sản xuất hay công xưởng. câu ví dụ

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Selbstgemacht

2.1. Phân Tích Cấu Trúc Ngữ Pháp

Từ “selbstgemacht” là một từ ghép trong tiếng Đức. Nó có thể được chia thành hai phần là “selbst” (tự) và “gemacht” (làm). Cấu trúc ngữ pháp của từ này cho thấy rằng hành động sản xuất ra sản phẩm mà mình đã làm bằng tay.

2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu

Trong tiếng Đức, selbstgemacht thường được sử dụng như một tính từ trước danh từ để diễn tả rằng điều gì đó được làm ra bởi chính người nói hoặc một ai đó khác. Ví dụ:

  • Das Kuchen ist selbstgemacht. (Bánh này là tự làm.)
  • Ich habe ein selbstgemachtes Geschenk für dich. (Tôi đã làm một món quà tự làm cho bạn.)

3. Đặt Câu và Ví Dụ về Selbstgemacht

3.1. Ví Dụ Sử Dụng

Dưới đây là một số câu ví dụ thể hiện cách sử dụng từ selbstgemacht trong giao tiếp hàng ngày:

  • Jeder liebt selbstgemachtes Essen. (Ai cũng yêu thích đồ ăn tự làm.)
  • Mein Auto ist selbstgemacht. (Xe của tôi là tự làm.)

3.2. Ứng Dụng Trong Cuộc Sống Hàng Ngày

Từ selbstgemacht không chỉ áp dụng trong bối cảnh hàng ngày mà còn có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như: ẩm thực, thủ công mỹ nghệ, và kinh doanh nhỏ. Ví dụ, nhiều người tổ chức các buổi chợ tự làm, nơi mọi người có thể bán những sản phẩm mà họ đã tự tay thực hiện.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM