I. Khái Niệm Về Selbstverständlichkeit
Selbstverständlichkeit là một từ trong tiếng Đức có nghĩa là “điều hiển nhiên” hay “thực tế rõ ràng”. Nó được sử dụng để miêu tả những điều mà mọi người thường không cần phải nói ra hay thảo luận vì chúng đã được coi là hiển nhiên hoặc không cần nghi ngờ.
II. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Selbstverständlichkeit
Trong tiếng Đức, “Selbstverständlichkeit” thường xuất hiện dưới dạng danh từ, và khi sử dụng trong câu, nó có thể được kết hợp với các động từ và trạng từ để làm rõ nghĩa.
1. Ví dụ về cấu trúc
Trong một câu đơn giản:
Es ist eine Selbstverständlichkeit, dass man anderen respektiert.
(Rõ ràng là người ta phải tôn trọng người khác.)
2. Sử dụng trong một số ngữ cảnh
Khi đưa ra những nhận định hoặc quan điểm không cần bàn cãi, “Selbstverständlichkeit” có thể được dùng như sau:
Die Selbstverständlichkeit von guter Erziehung sollte nicht unterschätzt werden.
(Điều hiển nhiên của việc giáo dục tốt không nên bị đánh giá thấp.)
III. Đặt Câu Và Ví Dụ Sử Dụng
Dưới đây là một vài ví dụ khác về việc sử dụng “Selbstverständlichkeit” trong các ngữ cảnh khác nhau:
1. Trong cuộc sống hàng ngày:
Für viele ist es eine Selbstverständlichkeit, pünktlich zu sein.
(Với nhiều người, đến đúng giờ là điều hiển nhiên.)
2. Trong môi trường làm việc:
Es ist keine Selbstverständlichkeit, dass jeder seinen Teil beiträgt.
(Không có gì là hiển nhiên khi mỗi người đều đóng góp phần của mình.)
IV. Kết Luận
Selbstverständlichkeit là một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Đức không chỉ thể hiện văn hóa giao tiếp mà còn phản ánh cái nhìn của người nói về những điều mà họ coi là hiển nhiên. Hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.