Servieren Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Câu Đặc Biệt

Từ “servieren” là một trong những từ vựng quan trọng trong tiếng Đức, đặc biệt trong ngữ cảnh ẩm thực và phục vụ. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đi sâu vào định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và những ví dụ cụ thể để bạn có thể nắm rõ hơn về từ này.

1. Servieren Là Gì?

Trong tiếng Đức, “servieren” có nghĩa là “phục vụ” hoặc “dọn ăn”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh ẩm thực, khi người ta nói về việc phục vụ đồ ăn và đồ uống cho khách hàng.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Servieren”

Về ngữ pháp, “servieren” là một động từ quy ước thuộc nhóm động từ mạnh trong tiếng Đức. Động từ này có thể được chia theo các thời khác nhau như sau:

2.1. Hiện tại

  • Ich serviere (Tôi phục vụ)
  • Du servierst (Bạn phục vụ)
  • Er/Sie/Es serviert (Anh/Cô/Đó phục vụ)
  • Wir servieren (Chúng tôi phục vụ)
  • Ihr serviert (Các bạn phục vụ)
  • Sie servieren (Họ phục vụ)

2.2. Quá khứservieren

  • Ich servierte (Tôi đã phục vụ)
  • Du serviertest (Bạn đã phục vụ)
  • Er/Sie/Es servierte (Anh/Cô/Đó đã phục vụ)
  • Wir servierten (Chúng tôi đã phục vụ)
  • Ihr serviertet (Các bạn đã phục vụ)
  • Sie servierten (Họ đã phục vụ)

2.3. Tương lai

  • Ich werde servieren (Tôi sẽ phục vụ)
  • Du wirst servieren (Bạn sẽ phục vụ)
  • Er/Sie/Es wird servieren (Anh/Cô/Đó sẽ phục vụ)
  • Wir werden servieren (Chúng tôi sẽ phục vụ)
  • Ihr werdet servieren (Các bạn sẽ phục vụ)
  • Sie werden servieren (Họ sẽ phục vụ)

3. Ví Dụ Câu Về “Servieren”

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “servieren”, dưới đây là một vài ví dụ câu cụ thể:

3.1. Ví dụ trong ngữ cảnh hàng ngày

  • Der Kellner serviert die Speisen mit einem Lächeln. (Người phục vụ đang dọn món ăn với một nụ cười.)
  • Wir servieren das Abendessen um 19 Uhr. (Chúng tôi sẽ phục vụ bữa tối vào lúc 19 giờ.)

3.2. Ví dụ trong ngữ cảnh kinh doanh

  • Das Restaurant serviert nur frische Zutaten. (Nhà hàng chỉ phục vụ nguyên liệu tươi.)
  • Wir servieren auch vegane Optionen auf unserer Speisekarte. (Chúng tôi cũng phục vụ các món chay trong thực đơn của mình.)

4. Kết Luận

Hi vọng với những thông tin trên, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về từ “servieren” trong tiếng Đức. Kiến thức về ngữ pháp và cách sử dụng từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp cũng như hiểu văn hóa ẩm thực của các nước nói tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM