(sich) abmelden là gì? Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

(sich) abmelden, một cụm từ trong tiếng Đức, thường được dịch sang tiếng Việt là “đăng ký ngừng” hoặc “hủy đăng ký”. Trong nhiều ngữ cảnh, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc thông báo hoặc thông báo rằng ai đó đã rời khỏi một địa điểm nhất định, như là khi chuyển nhà hoặc ngừng tham gia vào một hoạt động nào đó. Việc hiểu sâu về cụm từ này không chỉ có giá trị trong việc học ngôn ngữ mà còn hỗ trợ rất nhiều cho bạn nếu có ý định sang Đức hoặc các nước sử dụng tiếng Đức.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của (sich) abmelden

Cấu trúc ngữ pháp của (sich) abmelden khá đơn giản. Đây là một động từ phản thân, nghĩa là chúng ta sử dụng đại từ phản thân “sich” cùng với động từ “abmelden”. Cụ thể:

  • Động từ: du học abmelden
  • Đại từ phản thân: sich

Trong tiếng Đức, thì phản thân được sử dụng để diễn tả hành động mà chủ thể thực hiện lên chính bản thân họ. Trong trường hợp của (sich) abmelden, nghĩa là “bạn tự mình hủy đăng ký” hoặc “bạn tự mình thông báo ngừng tham gia” vào một sự kiện hay một nơi nào đó.

Cách sử dụng (sich) abmelden trong câu

Để sử dụng (sich) abmelden một cách chính xác, chúng ta cần chú ý đến cách chia động từ tuỳ theo chủ ngữ của câu. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

  • Ich melde mich ab. (Tôi hủy đăng ký.) học tiếng Đức
  • Du meldest dich ab. (Bạn hủy đăng ký.)
  • Er/Sie meldet sich ab. (Anh ấy/Cô ấy hủy đăng ký.)
  • Wir melden uns ab. (Chúng tôi hủy đăng ký.)

Các câu này được sử dụng trong những tình huống thực tế, chẳng hạn như khi bạn muốn thông báo với trường học hoặc cơ quan rằng bạn sẽ không còn tham gia nữa.

Ví dụ Cụ Thể Về (sich) abmelden

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để minh hoạ cách sử dụng (sich) abmelden trong các bối cảnh khác nhau:

  • Ich habe mich für den Deutschkurs abgemeldet. (Tôi đã hủy đăng ký khóa học tiếng Đức.)
  • Er hat sich von dem Seminar abgemeldet, weil er krank ist. (Anh ấy đã hủy đăng ký tham gia hội thảo vì anh ấy bị ốm.)
  • Wir müssen uns bis Freitag abmelden. (Chúng tôi phải hủy đăng ký trước thứ Sáu.)
  • Du solltest dich rechtzeitig abmelden. (Bạn nên hủy đăng ký kịp thời.)

Tóm Tắt

(sich) abmelden đóng vai trò rất quan trọng trong việc giao tiếp tiếng Đức, từ việc hủy đăng ký đến thông báo về việc không tham gia. Học cách sử dụng đúng ngữ pháp và cấu trúc câu liên quan sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong các tình huống thực tế.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 du học
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM