(sich) abmelden là một cụm động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “hủy đăng ký”, “thoát ra”, hoặc “rời khỏi”. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khi một người quyết định dừng tham gia một hoạt động nào đó, hoặc khi họ muốn rút tên khỏi một danh sách đăng ký. Cụm từ này bao gồm động từ “abmelden” và một đại từ phản thân “sich”, cho thấy hành độngCó liên quan đến bản thân người thực hiện.
Cấu trúc ngữ pháp của (sich) abmelden
Cấu trúc của (sich) abmelden trong tiếng Đức được tạo thành từ:
- Động từ: abmelden
- Đại từ phản thân: sich
Cách chia động từ abmelden
Động từ “abmelden” được chia theo các ngôi và thì khác nhau trong tiếng Đức:
- ich melde mich ab – tôi hủy đăng ký
- du meldest dich ab – bạn hủy đăng ký
- er/sie/es meldet sich ab – anh ấy/cô ấy/cái đó hủy đăng ký
- wir melden uns ab – chúng tôi hủy đăng ký
- ihr meldet euch ab – các bạn hủy đăng ký
- sie/Sie melden sich ab – họ/ quý vị hủy đăng ký
Ví dụ về (sich) abmelden
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng (sich) abmelden trong câu, hãy cùng xem một số ví dụ dưới đây:
Ví dụ 1
Ich muss mich leider von dem Kurs abmelden. (Tôi phải hủy đăng ký khóa học này.)
Ví dụ 2
Du kannst dich jederzeit von der Veranstaltung abmelden. (Bạn có thể hủy đăng ký sự kiện bất cứ lúc nào.)
Ví dụ 3
Er hat sich von der Mitgliedschaft abgemeldet. (Anh ấy đã hủy đăng ký thành viên.)
Ví dụ 4
Wir melden uns von der Reise ab. (Chúng tôi hủy đăng ký chuyến đi.)
Kết luận
(sich) abmelden là một cụm động từ quan trọng trong tiếng Đức, dùng để chỉ hành động hủy đăng ký hoặc thoát khỏi một hoạt động nào đó. Việc nắm rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng (sich) abmelden sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.