Sich ängstigen là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp & Ví Dụ Sử Dụng

Sich ängstigen, một cụm từ khá phổ biến trong tiếng Đức, thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc lo lắng hoặc sợ hãi. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá nghĩa của cụm từ này, cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như những ví dụ cụ thể để hiểu rõ hơn về cách sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày.

Sich ängstigen là gì?

Cụm từ sich ängstigen được dịch sang tiếng Việt là “lo lắng” hoặc “sợ hãi”. Đây là một động từ phản thân, có nghĩa là người nói tự cảm thấy lo lắng về một điều gì đó.

Cấu trúc ngữ pháp của sich ängstigen

Cấu trúc của sich ängstigen như sau:

  • Phân từ 1: sich ängstigen
  • Có thể đi kèm với giới từ: vor (về)

Câu có thể được chia thành 3 phần cơ bản:

  1. Chủ ngữ (S): Người có cảm xúc lo lắng.
  2. Động từ (V): Sich ängstigen
  3. Giới từ + đối tượng (O): Điều khiến người đó lo lắng.sich ängstigen

Cách sử dụng sich ängstigen trong câu

Ví dụ, bạn có thể sử dụng cấu trúc này như sau:

  • Ich ängstige mich vor der Prüfung. (Tôi lo lắng về kỳ thi.)
  • Er ängstigt sich vor Spinnen. (Anh ấy sợ nhện.)sich ängstigen

Ví dụ cụ thể về sich ängstigen

Ví dụ 1

Khi bạn chuẩn bị cho một kỳ thi quan trọng: Ich ängstige mich vor der Prüfung.

Ví dụ 2

Trong trường hợp lo lắng về một chuyến đi: Sie ängstigt sich vor dem Fliegen. (Cô ấy lo lắng về việc bay.)

Tóm tắt

Như vậy, sich ängstigen là một cụm từ quan trọng trong tiếng Đức, phản ánh cảm xúc lo lắng hoặc sợ hãi. Cấu trúc ngữ pháp của nó rất đơn giản và có thể dễ dàng áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ngữ pháp Đức
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM