Ngôn ngữ Đức là một trong những ngôn ngữ phổ biến mà nhiều sinh viên du học và học tiếng Trung đang tìm hiểu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cụm từ “(sich) anschauen”, một cụm từ không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày. Mời các bạn cùng tìm hiểu!
(sich) anschauen là gì?
Cụm từ “(sich) anschauen” trong tiếng Đức có nghĩa là “nhìn thấy”, “xem” hoặc “ngắm nhìn”. Khi bạn muốn diễn tả việc bạn đang xem một đối tượng nào đó, bạn có thể sử dụng cụm từ này. Ví dụ, bạn có thể “xem phim”, “ngắm cảnh” hay “nhìn vào một bức tranh”.
Cấu trúc ngữ pháp của (sich) anschauen
Trong tiếng Đức, cấu trúc cụm từ này chủ yếu liên quan đến động từ “anschauen”. Điểm đặc biệt là đây là một động từ phản thân, được sử dụng cùng với đại từ phản thân “sich”. Điều này có nghĩa là nhào vào việc tự nhìn nhận hoặc tự xem.
Cấu trúc cơ bản
Cấu trúc cơ bản của “(sich) anschauen” như sau:
Subjekt + sich + anschauen + Objekt
Ví dụ: “Ich schaue mir den Film an.” (Tôi xem bộ phim.)
Cách chia động từ “anschauen”
Để chia động từ này, bạn cần chú ý tới ngôi của chủ ngữ:
- Ich schaue mir… (Tôi xem…)
- Du schaust dir… (Bạn xem…)
- Er/Sie/Es schaut sich… (Anh/Cô/Nó xem…)
- Wir schauen uns… (Chúng tôi xem…)
- Ihr schaut euch… (Các bạn xem…)
- Sie/sie schauen sich… (Họ xem…)
Ví dụ về (sich) anschauen
Dưới đây là một số câu ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “(sich) anschauen”:
Ví dụ 1
Ich schaue mir den neuen Film im Kino an.
(Tôi xem bộ phim mới ở rạp chiếu phim.)
Ví dụ 2
Sie schaut sich die alten Fotos an.
(Cô ấy xem những bức ảnh cũ.)
Ví dụ 3
Wir schauen uns den Sonnenuntergang am biển an.
(Chúng tôi ngắm hoàng hôn ở biển.)
Tại sao nên học cụm từ này khi du học?
Việc nắm rõ cách sử dụng “(sich) anschauen” sẽ giúp các bạn giao tiếp tự tin hơn trong cuộc sống hàng ngày cũng như khi tham gia vào các hoạt động văn hóa tại Đức hoặc các nước nói tiếng Đức.
Đặc biệt, trong quá trình học ngôn ngữ, thực hành với những cụm từ giao tiếp phổ biến sẽ giúp bạn nhanh chóng làm quen và hòa nhập.
Kết luận
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ “(sich) anschauen” trong tiếng Đức, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong câu. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
