1. Giới thiệu về (sich) anstrengen
(sich) anstrengen là một động từ phản thân trong tiếng Đức, mang nghĩa là “nỗ lực cố gắng”. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự chăm chỉ hoặc cố gắng vượt qua khó khăn trong công việc hay học tập. Khi sử dụng cụm từ này, người nói chỉ ra rằng họ đang đặt ra một nỗ lực lớn để đạt được điều gì đó.
2. Cấu trúc ngữ pháp của (sich) anstrengen
Cấu trúc ngữ pháp của (sich) anstrengen tương đối đơn giản. Động từ anstrengen thường được sử dụng theo hình thức sau:
2.1. Cách chia động từ
- Ngôi thứ nhất: Ich strenge mich an (Tôi nỗ lực)
- Ngôi thứ hai: Du strengst dich an (Bạn nỗ lực)
- Ngôi thứ ba số ít: Er/Sie/Es strengt sich an (Anh/Cô/Nó nỗ lực)
- Ngôi số nhiều: Wir/Sie strengem uns an (Chúng tôi/Họ nỗ lực)
2.2. Cách sử dụng với giới từ
(sich) anstrengen thường đi kèm với các giới từ như “um” (để) hoặc “für” (cho). Ví dụ:
- Ich strenge mich an, um die Prüfung zu bestehen. (Tôi nỗ lực để vượt qua kỳ thi.)
- Wir strengen uns an, für das Projekt zu arbeiten. (Chúng tôi nỗ lực để làm việc cho dự án.)
3. Ví dụ cụ thể về (sich) anstrengen
Dưới đây là một số ví dụ thực tế về cách sử dụng (sich) anstrengen trong các câu:
3.1. Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày
- Ich strenge mich an, damit ich mehr Deutsch lernen kann. (Tôi nỗ lực để có thể học tiếng Đức nhiều hơn.)
- Du strengst dich an, um deine Ziele zu erreichen. (Bạn nỗ lực để đạt được mục tiêu của mình.)
3.2. Ví dụ trong học tập và công việc
- Die Studenten strecken sich an, um gute Noten zu bekommen. (Các sinh viên nỗ lực để đạt điểm cao.)
- Wir strengem uns an, die Deadline einzuhalten. (Chúng tôi nỗ lực để tuân thủ thời hạn.)
4. Kết luận
(sich) anstrengen là một động từ quan trọng trong tiếng Đức, giúp diễn đạt sự nỗ lực và cố gắng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ vựng này sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình và truyền đạt ý nghĩ một cách chính xác hơn.